Card màn hình GeForce RTX 4080 | 4080 SUPER
Khoảng giá
50.000.000đ
0
50,000,000
Thương hiệu
Tên chip đồ họa
Series
Xem thêm
Sắp xếp theo
Khuyến mãi tốt nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Sản phẩm mới nhất
Sản phẩm bán chạy nhất
Card màn hình MSI RTX 4080 16GB SUPRIM X 16GB GDDR6X
MSI
Liên hệ đặt hàng

Card màn hình MSI RTX 4080 16GB SUPRIM X 16GB GDDR6X

40.790.000 ₫
Card màn hình ASUS ROG-STRIX-RTX4080-O16G-GAMING 16GB GDDR6X (90YV0IC0-M0NA00)
TIẾT KIỆM
8.991.000 ₫
ASUS
Liên hệ đặt hàng

Card màn hình ASUS ROG-STRIX-RTX4080-O16G-GAMING 16GB GDDR6X (90YV0IC0-M0NA00)

40.999.000 ₫
49.990.000 ₫
-17.99%

NVIDIA tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong công nghệ đồ họa với sự ra mắt của GeForce RTX 4080 và phiên bản nâng cấp 4080 SUPER. Dựa trên kiến trúc Ada Lovelace siêu hiệu quả, bộ đôi card đồ họa này hứa hẹn mang lại hiệu suất vượt trội cho các người dùng là gamer, nhà sáng tạo nội dung hoặc người dùng cần các trải nghiệm tác vụ đồ hoạ ở mức cao, chuyên nghiệp.

GeForce RTX 4080 và phiên bản nâng cấp 4080 SUPER sử dụng kiến trúc Ada Lovelace
GeForce RTX 4080 và phiên bản nâng cấp 4080 SUPER sử dụng kiến trúc Ada Lovelace

Hiệu năng của card màn hình Geforce RTX 4080 | RTX 4080 Super

  • Chơi game 4K đỉnh cao: Cả RTX 4080 và 4080 SUPER đều mang đến hiệu suất đáng kinh ngạc, cho phép bạn trải nghiệm các tựa game AAA mới nhất ở độ phân giải 4K với cài đặt đồ họa cao nhất, đảm bảo hình ảnh sắc nét và tốc độ khung hình mượt mà.
  • Ray Tracing và DLSS 3: Công nghệ Ray Tracing tạo ra hiệu ứng ánh sáng và bóng đổ chân thực, trong khi DLSS 3 sử dụng AI để tăng tốc độ khung hình và cải thiện chất lượng hình ảnh, mang lại trải nghiệm chơi game sống động và siêu mượt.
  • NVIDIA Reflex: Công nghệ Reflex giảm thiểu độ trễ hệ thống, giúp game thủ phản ứng nhanh hơn và chính xác hơn trong các tựa game cạnh tranh, mang lại lợi thế quyết định.
Hiệu năng của card màn hình Geforce RTX 4080 Super so với RTX 3080 Ti và RTX 2080 Super
Hiệu năng của card màn hình Geforce RTX 4080 Super so với RTX 3080 Ti và RTX 2080 Super

Công nghệ được ứng dụng trên Geforce RTX 4080 | RTX 4080 Super

  • Kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace: Kiến trúc GPU thế hệ mới nhất của NVIDIA, mang lại hiệu suất và hiệu quả năng lượng vượt trội.
  • Nhân RT thế hệ thứ 3: Tăng tốc đáng kể hiệu suất Ray Tracing, tạo ra đồ họa chân thực và sống động hơn bao giờ hết.
  • Nhân Tensor thế hệ thứ 4: Tăng tốc các tác vụ AI như DLSS 3, mang lại hiệu suất cao hơn và chất lượng hình ảnh tốt hơn.
  • Bộ nhớ GDDR6X 16GB siêu nhanh: Đảm bảo băng thông bộ nhớ rộng, giúp xử lý dữ liệu đồ họa nhanh chóng và mượt mà.

Thông số kỹ thuật của card Geforce RTX 4080 | RTX 4080 Super

Tính năngGeForce RTX 4080 SUPERGeForce RTX 4080
GPU  
Số nhân CUDA®102409728
Nhân ShaderAda Lovelace (52 TFLOPS)Ada Lovelace (49 TFLOPS)
Nhân Ray TracingThế hệ thứ 3 (121 TFLOPS)Thế hệ thứ 3 (113 TFLOPS)
Nhân Tensor (AI)Thế hệ thứ 4 (836 AI TOPS)Thế hệ thứ 4 (780 AI TOPS)
Xung nhịp tăng tốc (GHz)2.552.51
Xung nhịp cơ bản (GHz)2.292.21
Bộ nhớ  
Cấu hình bộ nhớ16 GB GDDR6X16 GB GDDR6X
Độ rộng băng thông giao tiếp bộ nhớ256-bit256-bit
Công nghệ hỗ trợ  
Kiến trúc NVIDIAAda LovelaceAda Lovelace
Ray Tracing
NVIDIA DLSSDLSS 3.5 (Super Resolution, DLAA, Ray Reconstruction, Frame Generation)DLSS 3.5 (Super Resolution, DLAA, Ray Reconstruction, Frame Generation)
NVIDIA Reflex
NVIDIA Broadcast
PCI Express Gen 4
Resizable BAR
NVIDIA® GeForce Experience™
NVIDIA Ansel
NVIDIA FreeStyle
NVIDIA ShadowPlay
NVIDIA Highlights
NVIDIA G-SYNC®
Trình điều khiển Game Ready Driver
NVIDIA Studio Drivers
NVIDIA Omniverse
Microsoft DirectX® 12 Ultimate
NVIDIA GPU Boost™
NVIDIA NVLink™ (Hỗ trợ SLI)KhôngKhông
Vulkan RT API, OpenGL 4.6
NVIDIA Encoder (NVENC)2x Thế hệ thứ 82x Thế hệ thứ 8
NVIDIA Decoder (NVDEC)Thế hệ thứ 5Thế hệ thứ 5
Mã hóa/Giải mã AV1Có/CóCó/Có
CUDA8.98.9
VR Ready
Hỗ trợ hiển thị  
Độ phân giải tối đa & tốc độ làm mới4K ở 240 Hz hoặc 8K ở 60 Hz với DSC, HDR4K ở 240 Hz hoặc 8K ở 60 Hz với DSC, HDR
Cổng kết nối hiển thịHDMI(2), 3x DisplayPort(3)HDMI(2), 3x DisplayPort(3)
Đa màn hìnhlên tới 4lên tới 4
HDCP2.32.3
Kích thước & Công suất  
Chiều dài304 mm304 mm
Chiều rộng137 mm137 mm
Khe cắm3 khe (61 mm)3 khe (61 mm)
Nhiệt độ GPU tối đa (theo độ C)9090
Công suất chạy không tải (W)1513
Công suất phát lại video (W)2221
Công suất chơi game trung bình (W)246251
Tổng công suất đồ họa (W)320320
Công suất hệ thống yêu cầu (W)750750
Đầu kết nối nguồn bổ sung3x Cáp PCIe 8 chân (giắc cắm kèm theo) HOẶC Cáp PCIe thế hệ 5 450 W trở lên3x Cáp PCIe 8 chân (giắc cắm kèm theo) HOẶC Cáp PCIe thế hệ 5 450 W trở lên

Câu hỏi thường gặp

Card màn hình Gerfoce RTX 4080 và 4080 SUPER có hỗ trợ Ray Tracing và DLSS 3 không?
Card màn hình Gerfoce RTX 4080 và 4080 SUPER trợ công nghệ Ray Tracing thế hệ thứ 3 và DLSS 3.
RTX 4080 và 4080 SUPER có khác biệt nhau nhiều không?
Card màn hình Geforce RTX 4080 SUPER có hiệu năng cao hơn RTX 4080, nhưng thông số kỹ thuật chi tiết vẫn chưa được công bố.