Mainboard - Bo mạch chủ PC máy tính
Khoảng giá
60.000.000đ
0
60,000,000
Thương hiệu
Xem thêm
Series mainboard
Xem thêm
Nhu cầu
Xem thêm
Loại Mainboard
Chipset
Xem thêm
Socket
Xem thêm
Chuẩn kích thước
Sản phẩm mainboard nổi bật
Sản phẩm mainboard nổi bật
Mainboard Asus PRIME H610M-K D4-CSM
TIẾT KIỆM
300.000 ₫
Asus

Mainboard Asus PRIME H610M-K D4-CSM

1.890.000 ₫
2.190.000 ₫
-13,7%
Sắp xếp theo
Khuyến mãi tốt nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Sản phẩm mới nhất
Sản phẩm bán chạy nhất
Xem thêm sản phẩm

Mainboard là thành phần quan trọng nhất trong một hệ thống máy tính, đóng vai trò như xương sống kết nối tất cả các linh kiện máy tính. Vì thế, việc lựa chọn một mainboard phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu năng của hệ thống mà còn quyết định khả năng nâng cấp và mở rộng trong tương lai. Tuy nhiên, giữa hàng trăm model khác nhau, làm sao để chọn đúng sản phẩm phù hợp? Bài viết dưới đây của Phong Vũ sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, các loại chipset phổ biến cùng những yếu tố cần cân nhắc trước khi chọn mua mainboard phù hợp cho hệ thống của mình.

Mainboard là bảng mạch trung tâm của máy tính giúp kết nối mọi linh kiện với nhau
Mainboard là bảng mạch trung tâm của máy tính giúp kết nối mọi linh kiện với nhau

I. Mainboard là gì?

Mainboard hay còn gọi là bo mạch chủ là bảng mạch trung tâm của máy tính, đóng vai trò kết nối và điều phối mọi linh kiện. Mainboard được ví như một bộ khung xương của hệ thống, giúp các bộ phận giao tiếp và hoạt động đồng bộ. Trên mainboard tích hợp nhiều khe cắm, chipset và mạch điều khiển để quản lý luồng dữ liệu, phân phối điện năng và đảm bảo sự ổn định, tương thích giữa các linh kiện. Nhờ đó, toàn bộ máy tính có thể vận hành trơn tru, đạt hiệu năng tối ưu.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chung của mainboard máy tính để bàn:

Tiêu chíMô tả
Chuẩn kích thướcATX, Micro-ATX, Mini-ITX, E-ATX,...
SocketLGA 1700, AM4, AM5,...
ChipsetIntel B760, Z790, AMD B650, X670,...
Khe cắm RAM2 khe, 4 khe, hỗ trợ DDR4/DDR5, tối đa 128GB,...
Khe mở rộng PCIePCIe 3.0 x16, PCIe 4.0 x16, PCIe x1,...
Cổng SATA2, 4, 6,...
Khe M.2 NVMe1, 2, hỗ trợ Gen3/Gen4,...
Cổng USBUSB 2.0, USB 3.2, USB Type-C,...
Hỗ trợ mạngLAN Gigabit, Wifi 6,...
Cổng xuất hìnhHDMI, DisplayPort, VGA,...
NguồnATX 24 pin, CPU 8 pin,...
Tính năng đặc biệtĐèn RGB, tản nhiệt chủ động, hỗ trợ ép xung,...

II. Mainboard có chức năng gì trong bộ PC?

Mainboard (bo mạch chủ) trong bộ PC có vai trò cực kỳ quan trọng như một trung tâm kết nối và điều phối các linh kiện phần cứng bên trong máy tính. Cụ thể, mainboard chịu trách nhiệm kết nối các thành phần chính như CPU (bộ vi xử lý), RAM (bộ nhớ), ổ cứng, card đồ họa, các thiết bị ngoại vi,... qua các khe cắm và cổng kết nối để chúng phối hợp hoạt động đồng bộ và hiệu quả.​ Cụ thể:

Tên cổng

Mô tả

Chức năng chính

USB (Universal Serial Bus)

Cổng phổ biến nhất để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, ổ cứng di động, máy in, v.v.

Truyền dữ liệu và cung cấp điện năng cho các thiết bị ngoại vi

HDMI (High-Definition Multimedia Interface)

Kết nối với các thiết bị hiển thị như màn hình, TV, máy chiếu.

Truyền tải âm thanh và hình ảnh độ phân giải cao

DisplayPort

Cổng kết nối video tương tự HDMI nhưng có khả năng hỗ trợ độ phân giải cao hơn và tần số quét cao hơn.

Truyền tải âm thanh và hình ảnh chất lượng cao

Ethernet

Cổng mạng dùng để kết nối với internet hoặc mạng nội bộ thông qua dây cáp mạng.

Truyền tải dữ liệu mạng

Audio Jacks (3.5mm)

Cổng âm thanh dùng để kết nối với tai nghe, loa, microphone.

Truyền tải tín hiệu âm thanh

SATA (Serial ATA)

Kết nối với ổ cứng, ổ đĩa quang bên trong máy tính.

Truyền tải dữ liệu giữa ổ cứng và hệ thống

PCIe (Peripheral Component Interconnect Express)

Cổng kết nối dành cho card mở rộng như card đồ họa, card âm thanh, card mạng.

Mở rộng khả năng của máy tính qua các thiết bị ngoại vi cao cấp

M.2

Cổng kết nối SSD dạng nhỏ gọn, hiệu năng cao.

Kết nối các ổ SSD tốc độ cao

Thunderbolt

Cổng kết nối đa năng, tốc độ rất cao, hỗ trợ cả video, dữ liệu và nguồn điện.

Truyền dữ liệu tốc độ cao, kết nối với nhiều thiết bị khác nhau

Ngoài việc kết nối vật lý, mainboard còn quản lý và điều phối việc truyền tải dữ liệu giữa các linh kiện qua các kênh truyền (bus), đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu phù hợp và tránh nghẽn cổ chai. Các chipset quan trọng trên mainboard (chip cầu bắc và chip cầu nam) đóng vai trò điều khiển lưu lượng dữ liệu giữa CPU, RAM và các thiết bị khác với tốc độ tương thích.​

Mainboard cũng cung cấp nguồn điện điều chỉnh phù hợp cho từng linh kiện, giúp hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ. Đồng thời đảm nhận việc khởi động hệ thống qua BIOS/UEFI, thực hiện kiểm tra các phần cứng và chuyển quyền điều khiển sang hệ điều hành.​

III. Các loại mainboard máy tính phổ biến

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, các hãng sản xuất đã phát triển nhiều dòng mainboard khác nhau. Có thể phân loại mainboard theo ba tiêu chí chính dưới đây:

Trên thị trường có rất nhiều loại mainboard đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng
Trên thị trường có rất nhiều loại mainboard đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng

1. Phân loại mainboard theo dòng

Mainboard thường được chia theo dòng chipset của từng hãng CPU, mỗi dòng hướng đến một nhóm người dùng và mục đích sử dụng khác nhau:

Dòng mainboard

Phân khúc

Đặc điểm nổi bật

Nhu cầu

H-seriesPhổ thôngTính năng cơ bản, ít khe mở rộng, không hỗ trợ ép xungMáy văn phòng, học tập, người dùng cơ bản
B-seriesTầm trungHỗ trợ nhiều cổng, khả năng ép xung nhẹNgười dùng phổ thông, game nhẹ, streamer
Z-seriesCao cấpHỗ trợ ép xung mạnh, VRM tốt, nhiều khe mở rộngGame thủ, người làm đồ họa, sáng tạo nội dung
X-seriesHiệu năng cao (HEDT)Dành cho CPU mạnh, có socket riêng, hỗ trợ đa GPU và RAM ECCWorkstation, server, người làm kỹ thuật chuyên sâu

Thị trường mainboard hiện xoay quanh hai nhà sản xuất chipset lớn là Intel và AMD, không ngừng cải tiến về hiệu năng, khả năng mở rộng và tính tương thích. Nhờ đó, người dùng có nhiều lựa chọn tối ưu hơn cho từng nhu cầu và cấu hình máy tính:

1.1. Mainboard Intel

Dòng Mainboard

Nhu cầu

Socket CPU tương thích

Chuẩn RAM hỗ trợ

Chuẩn SSD hỗ trợ

Mainboard Intel Z890

Gaming cao cấp, phù hợp các công việc editor đồ hoạ chuyên nghiệp

LGA 1851

DDR5

SATA, M.2 NVMe

Mainboard Intel Z790

Gaming cao cấp, phù hợp các công việc editor đồ hoạ chuyên nghiệp

LGA 1700

DDR4, DDR5

SATA, M.2 NVMe

Mainboard Intel Z690

Gaming cao cấp, phù hợp các công việc editor đồ hoạ chuyên nghiệp

LGA 1700

DDR4, DDR5

SATA, M.2 NVMe

Mainboard Intel B760

Phân khúc cận cao cấp, chơi game, edit video, đồ hoạ tầm trung

LGA 1700

DDR4, DDR5

SATA, M.2 NVMe

Mainboard Intel H610

Văn phòng, học tập hoặc chơi game nhẹ

LGA 1700

DDR4,có thể có DDR5

SATA, M.2 NVMe

1.2. Mainboard AMD

Dòng Mainboard

Nhu cầu

Socket CPU tương thích

Chuẩn RAM hỗ trợ

Chuẩn SSD hỗ trợ

Mainboard AMD X870

Gaming cao cấp, phù hợp các công việc editor đồ hoạ chuyên nghiệp

AM5

DDR5

SATA, M.2 NVMe

Mainboard AMD X670

Gaming cao cấp, phù hợp các công việc editor đồ hoạ chuyên nghiệp

AM5

DDR5

SATA, M.2 NVMe

Mainboard AMD B650

Phân khúc cận cao cấp, chơi game, edit video, đồ hoạ tầm trung

AM5

DDR5

SATA, M.2 NVMe

2. Phân loại mainboard theo socket

Bo mạch chủ được phân loại theo socket dựa trên kiểu chân cắm và số lượng chân tiếp xúc CPU. Mỗi loại socket chỉ tương thích với một hoặc vài dòng vi xử lý nhất định, vì vậy khi chọn mainboard cần đảm bảo socket tương ứng với CPU mong muốn:

Hãng / Loại socket

Thế hệ CPU tương thích

Dòng mainboard tiêu biểu

Ghi chú

Intel LGA 1151 / 1200Core i3, i5, i7, i9 (Gen 6-10)H310, B360, Z390, B460, Z490Hỗ trợ DDR4, phổ biến trên desktop truyền thống
Intel LGA 1700Core i3-i9 (Gen 12–14)H610, B660/B760, Z690/Z790Hỗ trợ DDR5, PCIe 5.0, nền tảng hiện hành
Intel LGA 2066 / 3647Core i9 Extreme, XeonX299, C621Dành cho CPU đa nhân, đồ họa và server cao cấp
AMD AM4Ryzen 1000–5000A320, B450, B550, X570Tương thích rộng, nâng cấp dễ, hỗ trợ DDR4
AMD AM5Ryzen 7000 trở lênB650, X670, X870Chuẩn mới, hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0
AMD TR4 / sTRX4Ryzen ThreadripperX399, TRX40Hiệu năng cực cao, cho tác vụ render và 3D
Các socket khác

Phân loại theo thiết kế chân: 

• PGA: CPU có chân, dùng cho AMD cũ 

• LGA: Chân trên mainboard, dùng cho các dòng Intel hiện nay

• BGA: Hàn chết, thường thấy trên laptop 

• ZIF: Có cần gạt, dễ lắp CPU

IV. Các thương hiệu mainboard nổi tiếng hiện nay

1. Mainboard ASUS

ASUS là thương hiệu mainboard luôn không ngừng khẳng định vị thế hàng đầu trong thị trường nhờ khả năng kết hợp giữa hiệu năng, độ bền và thiết kế thông minh. Mỗi dòng sản phẩm của hãng đều mang dấu ấn riêng, hướng đến những nhóm người dùng khác nhau nhưng cùng chung triết lý “ổn định và tối ưu đến từng chi tiết”.

Mainboard ASUS luôn ghi điểm nhờ hiệu năng và độ bền cao
Mainboard ASUS luôn ghi điểm nhờ hiệu năng và độ bền cao

Mainboard ASUS sở hữu hệ sinh thái phong phú, trải rộng từ phân khúc phổ thông đến cao cấp. Nổi bật nhất là dòng ROG - biểu tượng của hiệu năng đỉnh cao và khả năng ép xung ấn tượng, được giới game thủ cùng người dùng chuyên nghiệp tin chọn. Bên cạnh đó, TUF Gaming, PRIME, ProArt và WS cũng đáp là những dòng bo mạch chủ đáp ứng tốt các tiêu chí về độ bền, tính ổn định, sáng tạo nội dung và hiệu suất workstation, tạo nên danh mục sản phẩm toàn diện cho mọi nhu cầu máy tính.

2. Mainboard Gigabyte

Gigabyte hướng đến phân khúc tầm trung và cao cấp với hai dòng mainboard chủ lực là Aorus và Ultra Durable. Gigabyte tập trung vào việc cải thiện khả năng bền bỉ và ổn định của mainboard, đồng thời tích hợp các tính năng hỗ trợ cao cấp như M.2, Wi-Fi và khả năng kết nối đa dạng. Dòng Aorus hướng đến các game thủ và người dùng chuyên nghiệp, với những ai tìm kiếm độ bền và hiệu năng ổn định, Ultra Durable là sự lựa chọn phổ biến hơn.

Mainboard Gigabyte tập trung vào tính ổn định và bền bỉ tích hợp nhiều tính năng cao cấp
Mainboard Gigabyte tập trung vào tính ổn định và bền bỉ tích hợp nhiều tính năng cao cấp

Mainboard Gigabyte tập trung vào việc cải thiện khả năng bền bỉ và ổn định, đồng thời tích hợp các tính năng hỗ trợ cao cấp như M.2, Wi-Fi và khả năng kết nối đa dạng. Dòng Aorus hướng đến các game thủ và người dùng chuyên nghiệp, với những ai tìm kiếm độ bền và hiệu năng ổn định, Ultra Durable là sự lựa chọn phổ biến hơn.

3. Mainboard MSI

MSI là thương hiệu mainboard nổi tiếng trong lĩnh vực gaming, đặc biệt được biết đến trên thị trường bo mạch chủ với các dòng MPG, MAG và MEG.

Mainboard MSI nổi tiếng trong lĩnh vực gaming đặc biệt là bo mạch chủ nhờ chất lượng build và độ ổn định
Mainboard MSI nổi tiếng trong lĩnh vực gaming đặc biệt là bo mạch chủ nhờ chất lượng build và độ ổn định

MSI chú trọng vào chất lượng build và độ ổn định lâu dài, được đánh giá ngang tầm với các thương hiệu lớn khác. BIOS của hãng sở hữu giao diện trực quan, dễ thao tác, thân thiện với người dùng. Về tính năng, mainboard MSI hỗ trợ đầy đủ công nghệ RGB, ép xung và khả năng tương thích RAM cao, cho hiệu suất tối ưu khi sử dụng các dòng RAM mới. Hãng cũng thường xuyên cập nhật firmware và BIOS, giúp người dùng dễ dàng nâng cấp CPU hoặc tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu. Với hiệu năng ổn định và khả năng mở rộng linh hoạt, mainboard MSI là lựa chọn đáng tin cậy cho cả game thủ lẫn người dùng cần một nền tảng bền bỉ và hiệu quả.

4. Mainboard ASRock

ASRock là thương hiệu bo mạch chủ đến từ Đài Loan, ra đời năm 2002 và nhanh chóng khẳng định vị thế trong ngành phần cứng máy tính. Các sản phẩm của hãng được đánh giá cao nhờ thiết kế chắc chắn, linh kiện bền bỉ và mức giá dễ tiếp cận, hướng đến nhiều nhóm người dùng khác nhau với loạt tính năng hiện đại như PCIe 4.0, Thunderbolt, Wi-Fi tích hợp và khả năng tương thích rộng với CPU Intel lẫn AMD.

ASRock thương hiệu mainboard Đài Loan nổi tiếng với thiết kế bền bỉ và giá dễ tiếp cận
ASRock thương hiệu mainboard Đài Loan nổi tiếng với thiết kế bền bỉ và giá dễ tiếp cận

Những dòng nổi bật của mainboard ASRock gồm Steel Legend với độ bền cao và hiệu năng ổn định, Taichi cao cấp dành cho người dùng thích ép xung và chơi game hiệu năng cao, cùng Phantom Gaming tối ưu cho trải nghiệm đồ họa và tốc độ truyền dữ liệu. Ngoài ra, các dòng dành cho creator và workstation cũng được ưa chuộng nhờ thiết kế tối giản, khả năng mở rộng linh hoạt và độ ổn định vượt trội, phù hợp cho hệ thống cần hoạt động bền bỉ lâu dài.

V. So sánh mainboard AMD và mainboard Intel

Mainboard "xịn" thường có VRM tốt, BIOS ổn định, nhiều cổng kết nối, nhiều tính năng và thiết kế đẹp. Tuy nhiên, những ưu điểm này cũng đi kèm với giá thành cao hơn. Ngoài các yếu tố cơ bản, điểm khác biệt giữa mainboard AMD và Intel nằm ở khả năng tương thích và định hướng sử dụng, nên việc chọn đúng nền tảng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng, khả năng nâng cấp và trải nghiệm sử dụng lâu dài:

1. Đối với AMD

Nên mua mainboard dòng cao cấp vì vòng đời socket của AMD thường dài hơn Intel. Bạn có thể nâng cấp CPU nhiều lần mà không cần thay mainboard để tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu quả đầu tư trong dài hạn. 

Hơn nữa, mainboard AMD cao cấp thường hỗ trợ các tính năng tiên tiến như PCIe 5.0 và RAM DDR5, đảm bảo hiệu năng mạnh mẽ và khả năng tương thích với các linh kiện hiện đại. Ngoài ra, đối với các game thủ và nhà sáng tạo nội dung, việc lựa chọn một mainboard AMD chất lượng cao sẽ mang lại sự ổn định trong quá trình hoạt động ở cường độ cao.

Hiệu suất vượt trội và khả năng nâng cấp lâu dài với mainboard AMD cao cấp
Hiệu suất vượt trội và khả năng nâng cấp lâu dài với mainboard AMD cao cấp

Nếu bạn đang sử dụng dòng CPU Ryzen, hãy lưu ý chọn mainboard hỗ trợ chính xác thế hệ CPU và đảm bảo cập nhật BIOS nếu cần. Với socket AM5 hiện đại, các mainboard AMD có khả năng hỗ trợ lâu dài, thậm chí vượt qua nhiều thế hệ CPU Ryzen trong tương lai.

2. Đối với Intel

Nếu bạn dự định nâng cấp CPU trong vòng 1-2 năm tới, việc mua mainboard cao cấp sẽ mang lại trải nghiệm tốt hơn và hỗ trợ tốt hơn cho việc ép xung. Đặc biệt, các dòng mainboard Z-series như Z790 hay Z890 không chỉ hỗ trợ ép xung mà còn đi kèm với nhiều tính năng cao cấp như nhiều khe cắm PCIe Gen 4, hỗ trợ nhiều SSD NVMe tốc độ cao và khả năng mở rộng hệ thống dễ dàng.

Mainboard Intel phù hợp với người dùng yêu cầu hiệu suất mạnh mẽ, ép xung và tính năng mở rộng cao
Mainboard Intel phù hợp với người dùng yêu cầu hiệu suất mạnh mẽ, ép xung và tính năng mở rộng cao

Nếu bạn dự định nâng cấp CPU sau 2 năm, bạn có thể mua mainboard vừa đủ dùng để tiết kiệm chi phí và có cơ hội trải nghiệm công nghệ mới trên mainboard khi nâng cấp CPU. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng vòng đời socket của Intel thường ngắn hơn AMD, do đó, việc lựa chọn mainboard phù hợp với dòng CPU hiện tại là rất quan trọng.

Ngoài ra, các mainboard Intel cao cấp thường tích hợp thêm các tính năng độc quyền như Intel Wi-Fi 6E, Ethernet tốc độ cao, và khả năng hỗ trợ đa GPU, rất phù hợp cho những người dùng yêu cầu hiệu năng cao hoặc làm việc chuyên nghiệp.

Cuối cùng, việc chọn mainboard AMD hay Intel tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể và ngân sách của bạn. Nếu bạn cần sự ổn định lâu dài và dễ dàng nâng cấp, mainboard AMD sẽ là sự lựa chọn lý tưởng. Còn nếu bạn hướng tới việc tối đa hóa hiệu suất và không ngại chi thêm cho việc ép xung, Intel sẽ mang lại những trải nghiệm đáng giá.

VI. Cần lưu ý gì khi mua mainboard?

Mainboard đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối và vận hành các linh kiện máy tính. Việc chọn mua một mainboard phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định mà còn giúp tối ưu hóa chi phí. Dưới đây là những yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc để đưa ra quyết định đúng đắn:

1. VRM (Voltage Regulator Module)

VRM (Voltage Regulator Module) là một hệ thống mạch trên mainboard có chức năng chuyển đổi điện áp từ nguồn (thường là 12V) xuống mức điện áp thấp hơn, phù hợp với CPU (ví dụ 1.25V - 1.35V). VRM đảm bảo cung cấp dòng điện ổn định, ít nhiễu và đủ công suất cho CPU hoạt động, đặc biệt là khi CPU hoạt động ở mức tải nặng.

Mainboard có nhiều phase VRM giúp tản nhiệt tốt hơn và duy trì hiệu suất ổn định lâu dài
Mainboard có nhiều phase VRM giúp tản nhiệt tốt hơn và duy trì hiệu suất ổn định lâu dài

Số phase VRM là một yếu tố quan trọng. Mainboard có nhiều phase VRM sẽ giúp chia đều tải cho các phase, từ đó tăng độ ổn định và giảm nhiệt độ cho VRM. Tuy nhiên, với công nghệ VRM hiện đại, hầu hết các mainboard đều được trang bị VRM chất lượng tốt, đủ sức "cân" các CPU cao cấp, kể cả khi ép xung. Do đó, số phase VRM không còn là yếu tố quá quan trọng như trước đây.

Thực tế, nhiều hãng sản xuất thường sử dụng VRM "khủng" như một chiêu bài marketing để tăng giá bán mainboard. Người dùng có thể lựa chọn mainboard có số phase VRM vừa phải, kết hợp với tản nhiệt VRM tốt để đạt được hiệu quả tương đương với chi phí thấp hơn.

Chính vì vậy, khi lựa chọn mainboard, bạn nên xem xét thêm các yếu tố như chất lượng tản nhiệt VRM, thiết kế PCB, và các hệ thống làm mát bổ sung để tối ưu hiệu suất hoạt động của hệ thống trong thời gian dài.

2. Chipset

Chipset là bộ vi xử lý trên mainboard quyết định các tính năng của nó, bao gồm:

  • Hỗ trợ ép xung: Các mainboard sử dụng chipset dòng Z (ví dụ Z690, Z790 của Intel) thường hỗ trợ ép xung CPU, giúp người dùng khai thác tối đa hiệu suất của hệ thống, đặc biệt là khi chơi game hay làm các công việc đòi hỏi hiệu suất cao như chỉnh sửa video, render đồ họa.
  • Số lượng khe cắm NVMe: Chipset cao cấp hơn sẽ hỗ trợ nhiều khe cắm NVMe hơn, cho phép người dùng lắp đặt nhiều ổ cứng SSD tốc độ cao. Từ đó nâng cao tốc độ truy xuất dữ liệu và giảm thời gian khởi động hệ thống.
  • Băng thông cổng I/O: Chipset ảnh hưởng đến số lượng và tốc độ của các cổng kết nối USB, SATA, mạng LAN...giúp cải thiện tốc độ truyền tải dữ liệu và khả năng mở rộng hệ thống.

Gần đây, Intel đã giới thiệu tính năng "CEP" (Current Excursion Protection) trên các mainboard sử dụng chipset dòng B (ví dụ B660, B760). Tính năng này gây khó khăn cho việc undervolt CPU, làm giảm hiệu năng của CPU khi undervolt. CEP chỉ có thể tắt trên các mainboard dòng Z, một tính năng mà nhiều người dùng đam mê ép xung đánh giá là khá hạn chế trong việc tối ưu hóa hiệu suất CPU.

Chọn chipset phù hợp giúp tối ưu hiệu suất và khả năng nâng cấp hệ thống
Chọn chipset phù hợp giúp tối ưu hiệu suất và khả năng nâng cấp hệ thống

Mục đích của Intel khi cài đặt CEP là để khuyến khích người dùng mua mainboard dòng Z đắt tiền hơn, vốn được thiết kế để hỗ trợ các tính năng ép xung và cải thiện hiệu suất tổng thể. Tuy nhiên, điều này đã tạo ra không ít tranh cãi trong cộng đồng người dùng, đặc biệt là những người yêu thích việc build PC và muốn tối ưu hóa hiệu suất mà không phải chi quá nhiều cho một mainboard dòng Z đắt tiền.

Lưu ý: Danh sách CPU bị ảnh hưởng bởi CEP có thể thay đổi theo bản cập nhật BIOS của mainboard. Khi chọn mainboard, bạn nên kiểm tra thông tin chi tiết từ nhà sản xuất và đảm bảo rằng chipset bạn chọn sẽ tương thích với nhu cầu và ngân sách của mình.

3. Kích thước (Form Factor)

Mainboard có nhiều kích thước (form factor) khác nhau, dưới đây là bốn kích thước mainboard phổ biến:

Bốn kích thước mainboard phổ biến: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX
Bốn kích thước mainboard phổ biến: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX
  • Mini-ITX: Kích thước nhỏ gọn, phù hợp với các thùng máy nhỏ. Tuy nhiên, mainboard Mini-ITX thường có ít cổng kết nối, ít tính năng và không thích hợp cho việc ép xung. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống máy tính cần tiết kiệm không gian hoặc muốn xây dựng các dàn PC di động.
  • Micro-ATX: Cũng có kích thước nhỏ gọn, có thể có 2 hoặc 4 khe RAM, ít khe cắm mở rộng. Phù hợp với các hệ thống máy tính nhỏ gọn, tiết kiệm không gian  nhưng vẫn đáp ứng được nhu cầu sử dụng cơ bản và trung bình. Micro-ATX thường có giá cả phải chăng hơn, là lựa chọn hợp lý cho người dùng không yêu cầu quá nhiều tính năng mở rộng.
  • ATX: Kích thước phổ biến nhất, cân bằng giữa kích thước và tính năng. Mainboard ATX thường có 2-4 khe cắm PCIe, 4 khe cắm RAM, nhiều khe cắm mở rộng, phù hợp cho đa số người dùng. Lựa chọn phù hợp cho các hệ thống gaming, làm việc đồ họa hoặc các dàn máy tính sử dụng trong các tác vụ đa nhiệm, giúp bạn có không gian mở rộng cho card đồ họa, SSD và các thiết bị ngoại vi khác.
  • E-ATX: Kích thước lớn nhất, thường có 8 khe cắm RAM, có thể lắp 2 CPU, nhiều khe cắm mở rộng. Mainboard E-ATX thích hợp cho các cấu hình cao cấp, máy chủ hoặc workstation cần hiệu suất cực cao và khả năng xử lý đa tác vụ mạnh mẽ. Cấu hình này cũng lý tưởng cho các công việc chuyên nghiệp như video editing, render đồ họa hoặc chơi game ở mức độ yêu cầu phần cứng cao.

Nên chọn kích thước mainboard phù hợp với nhu cầu sử dụng và kích thước thùng máy của bạn. Mainboard lớn hơn thường có nhiều tính năng hơn, dễ nâng cấp hơn nhưng cũng đắt tiền hơn. Nếu bạn cần một hệ thống gọn nhẹ, tiết kiệm không gian, Mini-ITX hoặc Micro-ATX sẽ là lựa chọn tốt.

4. Socket CPU

Socket CPU là phần tiếp xúc giữa bộ vi xử lý và mainboard, đóng vai trò then chốt trong việc kết nối vật lý và truyền dẫn dữ liệu giữa các linh kiện trung tâm của hệ thống.

Socket không chỉ đảm bảo CPU được cố định chắc chắn mà còn giúp người dùng dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp mà không cần thao tác phức tạp. Mỗi CPU được thiết kế riêng cho một loại socket cụ thể, vì vậy việc chọn đúng socket tương thích là yếu tố quan trọng khi lắp ráp hoặc nâng cấp máy tính, đảm bảo khả năng hoạt động ổn định và tối ưu hiệu năng.

Cần lưu ý đến socket CPU để đảm bảo tương thích với bộ vi xử lý và tối ưu hiệu năng
Cần lưu ý đến socket CPU để đảm bảo tương thích với bộ vi xử lý và tối ưu hiệu năng

Hiện nay, hai nhà sản xuất CPU lớn nhất là Intel và AMD sử dụng các chuẩn socket khác nhau:

Hãng sản xuất

Chuẩn socket

Đặc điểm

CPU tương thích

IntelLGA (Land Grid Array)Chân tiếp xúc nằm trên mainboardCore i3, i5, i7, i9 (LGA 1151, 1200, 1700…)
AMDPGA (Pin Grid Array)Chân CPU gắn trực tiếp vào socketRyzen (AM4, AM5), Threadripper (TR4, sTRX4)
AMD / IntelBGA (Ball Grid Array)CPU hàn chết trên bo mạchDòng laptop hoặc mini PC

Lưu ý rằng, khi quyết định chọn socket, bạn cũng nên xem xét các yếu tố khác như hỗ trợ các công nghệ mới như PCIe 4.0/5.0 hay DDR5 RAM. 

5. Khả năng nâng cấp trong tương lai

Khả năng nâng cấp là yếu tố không thể bỏ qua khi chọn mainboard, nhất là với những người dùng muốn hệ thống của mình có tuổi thọ dài và dễ nâng cấp trong tương lai. Các bo mạch chủ có kích thước lớn như ATX hay E-ATX thường có khả năng nâng cấp tốt hơn do sở hữu nhiều khe cắm mở rộng, hỗ trợ thêm RAM, card đồ họa và các thiết bị khác.

Cần cân nhắc đến khả năng nâng cấp trong tương lai để tiết kiệm chi phí
Cần cân nhắc đến khả năng nâng cấp trong tương lai để tiết kiệm chi phí

Bên cạnh đó, khả năng ép xung luôn là yếu tố đáng chú ý với những người dùng muốn khai thác tối đa hiệu năng hệ thống. Nhiều mẫu mainboard tầm trung hiện nay đã hỗ trợ ép xung CPU, cho phép người dùng tăng tốc CPU để đạt hiệu năng cao hơn mà vẫn tiết kiệm chi phí.

Yếu tố tương thích giữa mainboard và thế hệ CPU kế tiếp cũng rất đáng quan tâm. Những nền tảng lâu dài như socket AM4 của AMD là ví dụ điển hình khi có thể hỗ trợ nhiều thế hệ vi xử lý mà không cần thay mainboard giúp tiết kiệm đáng kể chi phí nâng cấp. Ngoài ra, các tính năng mở rộng như hỗ trợ RAID, nhiều khe M.2 tốc độ cao hay kết nối Wi-Fi 6/6E giúp mainboard linh hoạt hơn trong nâng cấp và đảm bảo hệ thống luôn vận hành mượt mà.

6. Yếu tố khác

Ngoài các yếu tố chính kể trên, bạn cũng nên xem xét các yếu tố khác như:

  • Cổng kết nối: Số lượng và loại cổng kết nối (USB, audio, mạng LAN...). 

Đây là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn mainboard. Các mainboard cao cấp thường có nhiều cổng USB 3.0/3.1/3.2, cho phép truyền dữ liệu nhanh và kết nối linh hoạt với nhiều thiết bị ngoại vi. Nếu thường xuyên dùng chuột, bàn phím, ổ cứng di động hoặc thiết bị thu âm, mainboard có nhiều cổng USB và hỗ trợ Type-C sẽ mang lại sự tiện lợi rõ rệt. Ngoài ra, bạn cũng nên để ý đến cổng âm thanh, Ethernet và LAN nếu muốn có đường truyền mạng ổn định và âm thanh trong, rõ khi chơi game hay làm việc.

Mainboard trang bị đa dạng cổng kết nối giúp mở rộng khả năng sử dụng thiết bị ngoại vi
Mainboard trang bị đa dạng cổng kết nối giúp mở rộng khả năng sử dụng thiết bị ngoại vi
  • Tính năng: Wifi, Bluetooth, tản nhiệt cho SSD M.2…

Các mainboard hiện đại thường tích hợp sẵn tính năng Wi-Fi 6/6E, Bluetooth 5.0 trở lên, giúp kết nối nhanh chóng và ổn định với các thiết bị không dây. Một số mainboard còn hỗ trợ tính năng tản nhiệt cho SSD M.2, điều này giúp ổ SSD của bạn hoạt động ổn định, không bị giảm hiệu suất do quá nhiệt. Các tính năng mở rộng khác như hỗ trợ RGB, các khe cắm PCIe x16, hoặc khả năng ép xung cũng là những yếu tố quan trọng cần cân nhắc tùy theo nhu cầu sử dụng của bạn.

  • Tính thẩm mỹ: Thiết kế, màu sắc của mainboard.

Đây là yếu tố đóng vai trò quan trọng đối với những người yêu thích sự thẩm mỹ và muốn xây dựng một bộ máy tính đẹp mắt. Các mainboard hiện nay có thiết kế rất đa dạng, từ đơn giản, thanh lịch đến cầu kỳ, nổi bật với các chi tiết LED RGB, lớp vỏ kim loại sang trọng. Nếu bạn cần xây dựng một hệ thống máy tính trong thùng kính (case có cửa kính trong suốt), tính thẩm mỹ sẽ trở thành yếu tố không thể bỏ qua để tôn lên vẻ đẹp tổng thể của bộ máy tính.

VII. Mua mainboard đến ngay Phong Vũ - Chính hãng, giá tốt

Bạn đang muốn build một bộ PC gaming mạnh mẽ, một dàn máy tính làm việc ổn định hay chỉ đơn giản là công cụ để học tập và giải trí? Dù nhu cầu của bạn là gì, Phong Vũ với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị công nghệ luôn mang đến sản phẩm chính hãng, dịch vụ tận tâm và trải nghiệm mua sắm đáng tin cậy. Từ những chiếc mainboard phổ thông đến các mẫu cao cấp dành cho game thủ, mọi sản phẩm tại Phong Vũ đều được chọn lọc kỹ lưỡng, cam kết đều là hàng chính hãng 100%, có hóa đơn rõ ràng và được bảo quản kỹ lưỡng trước khi đến tay người dùng.

Trải nghiệm mua sắm tại Phong Vũ - nhà bản lẻ với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị công nghệ
Trải nghiệm mua sắm tại Phong Vũ - nhà bản lẻ với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị công nghệ

Hãy ghé ngay showroom Phong Vũ gần nhất hoặc truy cập phongvu.vn để chọn mainboard chính hãng phù hợp với cấu hình của bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cấp hiệu năng và trải nghiệm công nghệ đỉnh cao cùng chính sách hậu mãi uy tín từ Phong Vũ!

Tin tức liên quan

ASUS ra mắt mainboard dòng MAX giá rẻ đầu tiên: X870 MAX Gaming WiFi 7 với 2 phiên bản
Tổng hợp các ký hiệu trên Mainboard và thông số kỹ thuật bạn cần biết
Lưu ngay “tip” build PC với Mainboard Z, B, H và CPU Intel i5 giúp tối ưu hiệu năng, tiết kiệm chi phí

Video liên quan

Top 3 mainboard B760M đáng mua nhất 2025 | Ngon – Bền – Giá Tốt!
Mainboard B760 và B660 thì nên chọn mainboard nào? Tại sao Laptop mất Wifi? | Q&A Cùng Nhau Giải Tek
CPU Intel Core Ultra 9 Vs Main MSI Z890 | Combo Build PC "HỦY DIỆT" Sắp Được Ra Mắt !!!

Câu hỏi thường gặp

Mua mainboard cần lưu ý những chỉ số nào để biết các hỗ trợ chuẩn RAM, SSD và card màn hình?
Để biết mainboard hỗ trợ chuẩn RAM, SSD và card màn hình nào, bạn cần xem xét các thông số về loại khe cắm RAM (DDR4, DDR5), giao diện ổ cứng (SATA, M.2), và khe cắm PCIe (phiên bản PCIe 3.0, 4.0, 5.0).
Xem chỉ số nào của mainboard để biết main có hỗ trợ CPU của bạn không?
Để biết chắc chắn, bạn cần kiểm tra socket CPU trên mainboard có khớp với CPU và chipset có hỗ trợ dòng CPU đó không. Thông tin này thường được ghi rõ trong thông số kỹ thuật của mainboard và CPU.
Các mainboard nào có khả năng ép xung?
Với Intel, mainboard chipset dòng Z (như Z790, Z690,...) hỗ trợ ép xung CPU. Với AMD, bạn cần mainboard chipset dòng X (như X670E, X670,...).