Mainboard là thành phần quan trọng nhất trong một hệ thống máy tính, đóng vai trò như xương sống kết nối tất cả các linh kiện máy tính. Vì thế, việc lựa chọn một mainboard phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu năng của hệ thống mà còn quyết định khả năng nâng cấp và mở rộng trong tương lai. Tuy nhiên, giữa hàng trăm model khác nhau, làm sao để chọn đúng sản phẩm phù hợp? Bài viết dưới đây của Phong Vũ sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, các loại chipset phổ biến cùng những yếu tố cần cân nhắc trước khi chọn mua mainboard phù hợp cho hệ thống của mình.

Mainboard hay còn gọi là bo mạch chủ là bảng mạch trung tâm của máy tính, đóng vai trò kết nối và điều phối mọi linh kiện. Mainboard được ví như một bộ khung xương của hệ thống, giúp các bộ phận giao tiếp và hoạt động đồng bộ. Trên mainboard tích hợp nhiều khe cắm, chipset và mạch điều khiển để quản lý luồng dữ liệu, phân phối điện năng và đảm bảo sự ổn định, tương thích giữa các linh kiện. Nhờ đó, toàn bộ máy tính có thể vận hành trơn tru, đạt hiệu năng tối ưu.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chung của mainboard máy tính để bàn:
| Tiêu chí | Mô tả |
| Chuẩn kích thước | ATX, Micro-ATX, Mini-ITX, E-ATX,... |
| Socket | LGA 1700, AM4, AM5,... |
| Chipset | Intel B760, Z790, AMD B650, X670,... |
| Khe cắm RAM | 2 khe, 4 khe, hỗ trợ DDR4/DDR5, tối đa 128GB,... |
| Khe mở rộng PCIe | PCIe 3.0 x16, PCIe 4.0 x16, PCIe x1,... |
| Cổng SATA | 2, 4, 6,... |
| Khe M.2 NVMe | 1, 2, hỗ trợ Gen3/Gen4,... |
| Cổng USB | USB 2.0, USB 3.2, USB Type-C,... |
| Hỗ trợ mạng | LAN Gigabit, Wifi 6,... |
| Cổng xuất hình | HDMI, DisplayPort, VGA,... |
| Nguồn | ATX 24 pin, CPU 8 pin,... |
| Tính năng đặc biệt | Đèn RGB, tản nhiệt chủ động, hỗ trợ ép xung,... |
Mainboard (bo mạch chủ) trong bộ PC có vai trò cực kỳ quan trọng như một trung tâm kết nối và điều phối các linh kiện phần cứng bên trong máy tính. Cụ thể, mainboard chịu trách nhiệm kết nối các thành phần chính như CPU (bộ vi xử lý), RAM (bộ nhớ), ổ cứng, card đồ họa, các thiết bị ngoại vi,... qua các khe cắm và cổng kết nối để chúng phối hợp hoạt động đồng bộ và hiệu quả. Cụ thể:
Tên cổng | Mô tả | Chức năng chính |
USB (Universal Serial Bus) | Cổng phổ biến nhất để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, ổ cứng di động, máy in, v.v. | Truyền dữ liệu và cung cấp điện năng cho các thiết bị ngoại vi |
HDMI (High-Definition Multimedia Interface) | Kết nối với các thiết bị hiển thị như màn hình, TV, máy chiếu. | Truyền tải âm thanh và hình ảnh độ phân giải cao |
DisplayPort | Cổng kết nối video tương tự HDMI nhưng có khả năng hỗ trợ độ phân giải cao hơn và tần số quét cao hơn. | Truyền tải âm thanh và hình ảnh chất lượng cao |
Ethernet | Cổng mạng dùng để kết nối với internet hoặc mạng nội bộ thông qua dây cáp mạng. | Truyền tải dữ liệu mạng |
Audio Jacks (3.5mm) | Cổng âm thanh dùng để kết nối với tai nghe, loa, microphone. | Truyền tải tín hiệu âm thanh |
SATA (Serial ATA) | Kết nối với ổ cứng, ổ đĩa quang bên trong máy tính. | Truyền tải dữ liệu giữa ổ cứng và hệ thống |
PCIe (Peripheral Component Interconnect Express) | Cổng kết nối dành cho card mở rộng như card đồ họa, card âm thanh, card mạng. | Mở rộng khả năng của máy tính qua các thiết bị ngoại vi cao cấp |
M.2 | Cổng kết nối SSD dạng nhỏ gọn, hiệu năng cao. | Kết nối các ổ SSD tốc độ cao |
Thunderbolt | Cổng kết nối đa năng, tốc độ rất cao, hỗ trợ cả video, dữ liệu và nguồn điện. | Truyền dữ liệu tốc độ cao, kết nối với nhiều thiết bị khác nhau |
Ngoài việc kết nối vật lý, mainboard còn quản lý và điều phối việc truyền tải dữ liệu giữa các linh kiện qua các kênh truyền (bus), đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu phù hợp và tránh nghẽn cổ chai. Các chipset quan trọng trên mainboard (chip cầu bắc và chip cầu nam) đóng vai trò điều khiển lưu lượng dữ liệu giữa CPU, RAM và các thiết bị khác với tốc độ tương thích.
Mainboard cũng cung cấp nguồn điện điều chỉnh phù hợp cho từng linh kiện, giúp hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ. Đồng thời đảm nhận việc khởi động hệ thống qua BIOS/UEFI, thực hiện kiểm tra các phần cứng và chuyển quyền điều khiển sang hệ điều hành.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, các hãng sản xuất đã phát triển nhiều dòng mainboard khác nhau. Có thể phân loại mainboard theo ba tiêu chí chính dưới đây:

Mainboard thường được chia theo dòng chipset của từng hãng CPU, mỗi dòng hướng đến một nhóm người dùng và mục đích sử dụng khác nhau:
Dòng mainboard | Phân khúc | Đặc điểm nổi bật | Nhu cầu |
| H-series | Phổ thông | Tính năng cơ bản, ít khe mở rộng, không hỗ trợ ép xung | Máy văn phòng, học tập, người dùng cơ bản |
| B-series | Tầm trung | Hỗ trợ nhiều cổng, khả năng ép xung nhẹ | Người dùng phổ thông, game nhẹ, streamer |
| Z-series | Cao cấp | Hỗ trợ ép xung mạnh, VRM tốt, nhiều khe mở rộng | Game thủ, người làm đồ họa, sáng tạo nội dung |
| X-series | Hiệu năng cao (HEDT) | Dành cho CPU mạnh, có socket riêng, hỗ trợ đa GPU và RAM ECC | Workstation, server, người làm kỹ thuật chuyên sâu |
Thị trường mainboard hiện xoay quanh hai nhà sản xuất chipset lớn là Intel và AMD, không ngừng cải tiến về hiệu năng, khả năng mở rộng và tính tương thích. Nhờ đó, người dùng có nhiều lựa chọn tối ưu hơn cho từng nhu cầu và cấu hình máy tính:
1.1. Mainboard Intel
Dòng Mainboard | Nhu cầu | Socket CPU tương thích | Chuẩn RAM hỗ trợ | Chuẩn SSD hỗ trợ |
Gaming cao cấp, phù hợp các công việc editor đồ hoạ chuyên nghiệp | LGA 1851 | DDR5 | SATA, M.2 NVMe | |
Gaming cao cấp, phù hợp các công việc editor đồ hoạ chuyên nghiệp | LGA 1700 | DDR4, DDR5 | SATA, M.2 NVMe | |
Gaming cao cấp, phù hợp các công việc editor đồ hoạ chuyên nghiệp | LGA 1700 | DDR4, DDR5 | SATA, M.2 NVMe | |
Phân khúc cận cao cấp, chơi game, edit video, đồ hoạ tầm trung | LGA 1700 | DDR4, DDR5 | SATA, M.2 NVMe | |
Văn phòng, học tập hoặc chơi game nhẹ | LGA 1700 | DDR4,có thể có DDR5 | SATA, M.2 NVMe |
1.2. Mainboard AMD
Dòng Mainboard | Nhu cầu | Socket CPU tương thích | Chuẩn RAM hỗ trợ | Chuẩn SSD hỗ trợ |
Gaming cao cấp, phù hợp các công việc editor đồ hoạ chuyên nghiệp | AM5 | DDR5 | SATA, M.2 NVMe | |
Gaming cao cấp, phù hợp các công việc editor đồ hoạ chuyên nghiệp | AM5 | DDR5 | SATA, M.2 NVMe | |
Phân khúc cận cao cấp, chơi game, edit video, đồ hoạ tầm trung | AM5 | DDR5 | SATA, M.2 NVMe |
Bo mạch chủ được phân loại theo socket dựa trên kiểu chân cắm và số lượng chân tiếp xúc CPU. Mỗi loại socket chỉ tương thích với một hoặc vài dòng vi xử lý nhất định, vì vậy khi chọn mainboard cần đảm bảo socket tương ứng với CPU mong muốn:
Hãng / Loại socket | Thế hệ CPU tương thích | Dòng mainboard tiêu biểu | Ghi chú |
| Intel LGA 1151 / 1200 | Core i3, i5, i7, i9 (Gen 6-10) | H310, B360, Z390, B460, Z490 | Hỗ trợ DDR4, phổ biến trên desktop truyền thống |
| Intel LGA 1700 | Core i3-i9 (Gen 12–14) | H610, B660/B760, Z690/Z790 | Hỗ trợ DDR5, PCIe 5.0, nền tảng hiện hành |
| Intel LGA 2066 / 3647 | Core i9 Extreme, Xeon | X299, C621 | Dành cho CPU đa nhân, đồ họa và server cao cấp |
| AMD AM4 | Ryzen 1000–5000 | A320, B450, B550, X570 | Tương thích rộng, nâng cấp dễ, hỗ trợ DDR4 |
| AMD AM5 | Ryzen 7000 trở lên | B650, X670, X870 | Chuẩn mới, hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0 |
| AMD TR4 / sTRX4 | Ryzen Threadripper | X399, TRX40 | Hiệu năng cực cao, cho tác vụ render và 3D |
| Các socket khác | – | – | Phân loại theo thiết kế chân: • PGA: CPU có chân, dùng cho AMD cũ • LGA: Chân trên mainboard, dùng cho các dòng Intel hiện nay • BGA: Hàn chết, thường thấy trên laptop • ZIF: Có cần gạt, dễ lắp CPU |
ASUS là thương hiệu mainboard luôn không ngừng khẳng định vị thế hàng đầu trong thị trường nhờ khả năng kết hợp giữa hiệu năng, độ bền và thiết kế thông minh. Mỗi dòng sản phẩm của hãng đều mang dấu ấn riêng, hướng đến những nhóm người dùng khác nhau nhưng cùng chung triết lý “ổn định và tối ưu đến từng chi tiết”.

Mainboard ASUS sở hữu hệ sinh thái phong phú, trải rộng từ phân khúc phổ thông đến cao cấp. Nổi bật nhất là dòng ROG - biểu tượng của hiệu năng đỉnh cao và khả năng ép xung ấn tượng, được giới game thủ cùng người dùng chuyên nghiệp tin chọn. Bên cạnh đó, TUF Gaming, PRIME, ProArt và WS cũng đáp là những dòng bo mạch chủ đáp ứng tốt các tiêu chí về độ bền, tính ổn định, sáng tạo nội dung và hiệu suất workstation, tạo nên danh mục sản phẩm toàn diện cho mọi nhu cầu máy tính.
Gigabyte hướng đến phân khúc tầm trung và cao cấp với hai dòng mainboard chủ lực là Aorus và Ultra Durable. Gigabyte tập trung vào việc cải thiện khả năng bền bỉ và ổn định của mainboard, đồng thời tích hợp các tính năng hỗ trợ cao cấp như M.2, Wi-Fi và khả năng kết nối đa dạng. Dòng Aorus hướng đến các game thủ và người dùng chuyên nghiệp, với những ai tìm kiếm độ bền và hiệu năng ổn định, Ultra Durable là sự lựa chọn phổ biến hơn.

Mainboard Gigabyte tập trung vào việc cải thiện khả năng bền bỉ và ổn định, đồng thời tích hợp các tính năng hỗ trợ cao cấp như M.2, Wi-Fi và khả năng kết nối đa dạng. Dòng Aorus hướng đến các game thủ và người dùng chuyên nghiệp, với những ai tìm kiếm độ bền và hiệu năng ổn định, Ultra Durable là sự lựa chọn phổ biến hơn.
MSI là thương hiệu mainboard nổi tiếng trong lĩnh vực gaming, đặc biệt được biết đến trên thị trường bo mạch chủ với các dòng MPG, MAG và MEG.

MSI chú trọng vào chất lượng build và độ ổn định lâu dài, được đánh giá ngang tầm với các thương hiệu lớn khác. BIOS của hãng sở hữu giao diện trực quan, dễ thao tác, thân thiện với người dùng. Về tính năng, mainboard MSI hỗ trợ đầy đủ công nghệ RGB, ép xung và khả năng tương thích RAM cao, cho hiệu suất tối ưu khi sử dụng các dòng RAM mới. Hãng cũng thường xuyên cập nhật firmware và BIOS, giúp người dùng dễ dàng nâng cấp CPU hoặc tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu. Với hiệu năng ổn định và khả năng mở rộng linh hoạt, mainboard MSI là lựa chọn đáng tin cậy cho cả game thủ lẫn người dùng cần một nền tảng bền bỉ và hiệu quả.
ASRock là thương hiệu bo mạch chủ đến từ Đài Loan, ra đời năm 2002 và nhanh chóng khẳng định vị thế trong ngành phần cứng máy tính. Các sản phẩm của hãng được đánh giá cao nhờ thiết kế chắc chắn, linh kiện bền bỉ và mức giá dễ tiếp cận, hướng đến nhiều nhóm người dùng khác nhau với loạt tính năng hiện đại như PCIe 4.0, Thunderbolt, Wi-Fi tích hợp và khả năng tương thích rộng với CPU Intel lẫn AMD.

Những dòng nổi bật của mainboard ASRock gồm Steel Legend với độ bền cao và hiệu năng ổn định, Taichi cao cấp dành cho người dùng thích ép xung và chơi game hiệu năng cao, cùng Phantom Gaming tối ưu cho trải nghiệm đồ họa và tốc độ truyền dữ liệu. Ngoài ra, các dòng dành cho creator và workstation cũng được ưa chuộng nhờ thiết kế tối giản, khả năng mở rộng linh hoạt và độ ổn định vượt trội, phù hợp cho hệ thống cần hoạt động bền bỉ lâu dài.
Mainboard "xịn" thường có VRM tốt, BIOS ổn định, nhiều cổng kết nối, nhiều tính năng và thiết kế đẹp. Tuy nhiên, những ưu điểm này cũng đi kèm với giá thành cao hơn. Ngoài các yếu tố cơ bản, điểm khác biệt giữa mainboard AMD và Intel nằm ở khả năng tương thích và định hướng sử dụng, nên việc chọn đúng nền tảng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng, khả năng nâng cấp và trải nghiệm sử dụng lâu dài:
Nên mua mainboard dòng cao cấp vì vòng đời socket của AMD thường dài hơn Intel. Bạn có thể nâng cấp CPU nhiều lần mà không cần thay mainboard để tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu quả đầu tư trong dài hạn.
Hơn nữa, mainboard AMD cao cấp thường hỗ trợ các tính năng tiên tiến như PCIe 5.0 và RAM DDR5, đảm bảo hiệu năng mạnh mẽ và khả năng tương thích với các linh kiện hiện đại. Ngoài ra, đối với các game thủ và nhà sáng tạo nội dung, việc lựa chọn một mainboard AMD chất lượng cao sẽ mang lại sự ổn định trong quá trình hoạt động ở cường độ cao.

Nếu bạn đang sử dụng dòng CPU Ryzen, hãy lưu ý chọn mainboard hỗ trợ chính xác thế hệ CPU và đảm bảo cập nhật BIOS nếu cần. Với socket AM5 hiện đại, các mainboard AMD có khả năng hỗ trợ lâu dài, thậm chí vượt qua nhiều thế hệ CPU Ryzen trong tương lai.
Nếu bạn dự định nâng cấp CPU trong vòng 1-2 năm tới, việc mua mainboard cao cấp sẽ mang lại trải nghiệm tốt hơn và hỗ trợ tốt hơn cho việc ép xung. Đặc biệt, các dòng mainboard Z-series như Z790 hay Z890 không chỉ hỗ trợ ép xung mà còn đi kèm với nhiều tính năng cao cấp như nhiều khe cắm PCIe Gen 4, hỗ trợ nhiều SSD NVMe tốc độ cao và khả năng mở rộng hệ thống dễ dàng.

Nếu bạn dự định nâng cấp CPU sau 2 năm, bạn có thể mua mainboard vừa đủ dùng để tiết kiệm chi phí và có cơ hội trải nghiệm công nghệ mới trên mainboard khi nâng cấp CPU. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng vòng đời socket của Intel thường ngắn hơn AMD, do đó, việc lựa chọn mainboard phù hợp với dòng CPU hiện tại là rất quan trọng.
Ngoài ra, các mainboard Intel cao cấp thường tích hợp thêm các tính năng độc quyền như Intel Wi-Fi 6E, Ethernet tốc độ cao, và khả năng hỗ trợ đa GPU, rất phù hợp cho những người dùng yêu cầu hiệu năng cao hoặc làm việc chuyên nghiệp.
Cuối cùng, việc chọn mainboard AMD hay Intel tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể và ngân sách của bạn. Nếu bạn cần sự ổn định lâu dài và dễ dàng nâng cấp, mainboard AMD sẽ là sự lựa chọn lý tưởng. Còn nếu bạn hướng tới việc tối đa hóa hiệu suất và không ngại chi thêm cho việc ép xung, Intel sẽ mang lại những trải nghiệm đáng giá.
Mainboard đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối và vận hành các linh kiện máy tính. Việc chọn mua một mainboard phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định mà còn giúp tối ưu hóa chi phí. Dưới đây là những yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc để đưa ra quyết định đúng đắn:
VRM (Voltage Regulator Module) là một hệ thống mạch trên mainboard có chức năng chuyển đổi điện áp từ nguồn (thường là 12V) xuống mức điện áp thấp hơn, phù hợp với CPU (ví dụ 1.25V - 1.35V). VRM đảm bảo cung cấp dòng điện ổn định, ít nhiễu và đủ công suất cho CPU hoạt động, đặc biệt là khi CPU hoạt động ở mức tải nặng.

Số phase VRM là một yếu tố quan trọng. Mainboard có nhiều phase VRM sẽ giúp chia đều tải cho các phase, từ đó tăng độ ổn định và giảm nhiệt độ cho VRM. Tuy nhiên, với công nghệ VRM hiện đại, hầu hết các mainboard đều được trang bị VRM chất lượng tốt, đủ sức "cân" các CPU cao cấp, kể cả khi ép xung. Do đó, số phase VRM không còn là yếu tố quá quan trọng như trước đây.
Thực tế, nhiều hãng sản xuất thường sử dụng VRM "khủng" như một chiêu bài marketing để tăng giá bán mainboard. Người dùng có thể lựa chọn mainboard có số phase VRM vừa phải, kết hợp với tản nhiệt VRM tốt để đạt được hiệu quả tương đương với chi phí thấp hơn.
Chính vì vậy, khi lựa chọn mainboard, bạn nên xem xét thêm các yếu tố như chất lượng tản nhiệt VRM, thiết kế PCB, và các hệ thống làm mát bổ sung để tối ưu hiệu suất hoạt động của hệ thống trong thời gian dài.
Chipset là bộ vi xử lý trên mainboard quyết định các tính năng của nó, bao gồm:
Gần đây, Intel đã giới thiệu tính năng "CEP" (Current Excursion Protection) trên các mainboard sử dụng chipset dòng B (ví dụ B660, B760). Tính năng này gây khó khăn cho việc undervolt CPU, làm giảm hiệu năng của CPU khi undervolt. CEP chỉ có thể tắt trên các mainboard dòng Z, một tính năng mà nhiều người dùng đam mê ép xung đánh giá là khá hạn chế trong việc tối ưu hóa hiệu suất CPU.

Mục đích của Intel khi cài đặt CEP là để khuyến khích người dùng mua mainboard dòng Z đắt tiền hơn, vốn được thiết kế để hỗ trợ các tính năng ép xung và cải thiện hiệu suất tổng thể. Tuy nhiên, điều này đã tạo ra không ít tranh cãi trong cộng đồng người dùng, đặc biệt là những người yêu thích việc build PC và muốn tối ưu hóa hiệu suất mà không phải chi quá nhiều cho một mainboard dòng Z đắt tiền.
Lưu ý: Danh sách CPU bị ảnh hưởng bởi CEP có thể thay đổi theo bản cập nhật BIOS của mainboard. Khi chọn mainboard, bạn nên kiểm tra thông tin chi tiết từ nhà sản xuất và đảm bảo rằng chipset bạn chọn sẽ tương thích với nhu cầu và ngân sách của mình.
Mainboard có nhiều kích thước (form factor) khác nhau, dưới đây là bốn kích thước mainboard phổ biến:

Nên chọn kích thước mainboard phù hợp với nhu cầu sử dụng và kích thước thùng máy của bạn. Mainboard lớn hơn thường có nhiều tính năng hơn, dễ nâng cấp hơn nhưng cũng đắt tiền hơn. Nếu bạn cần một hệ thống gọn nhẹ, tiết kiệm không gian, Mini-ITX hoặc Micro-ATX sẽ là lựa chọn tốt.
Socket CPU là phần tiếp xúc giữa bộ vi xử lý và mainboard, đóng vai trò then chốt trong việc kết nối vật lý và truyền dẫn dữ liệu giữa các linh kiện trung tâm của hệ thống.
Socket không chỉ đảm bảo CPU được cố định chắc chắn mà còn giúp người dùng dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp mà không cần thao tác phức tạp. Mỗi CPU được thiết kế riêng cho một loại socket cụ thể, vì vậy việc chọn đúng socket tương thích là yếu tố quan trọng khi lắp ráp hoặc nâng cấp máy tính, đảm bảo khả năng hoạt động ổn định và tối ưu hiệu năng.

Hiện nay, hai nhà sản xuất CPU lớn nhất là Intel và AMD sử dụng các chuẩn socket khác nhau:
Hãng sản xuất | Chuẩn socket | Đặc điểm | CPU tương thích |
| Intel | LGA (Land Grid Array) | Chân tiếp xúc nằm trên mainboard | Core i3, i5, i7, i9 (LGA 1151, 1200, 1700…) |
| AMD | PGA (Pin Grid Array) | Chân CPU gắn trực tiếp vào socket | Ryzen (AM4, AM5), Threadripper (TR4, sTRX4) |
| AMD / Intel | BGA (Ball Grid Array) | CPU hàn chết trên bo mạch | Dòng laptop hoặc mini PC |
Lưu ý rằng, khi quyết định chọn socket, bạn cũng nên xem xét các yếu tố khác như hỗ trợ các công nghệ mới như PCIe 4.0/5.0 hay DDR5 RAM.
Khả năng nâng cấp là yếu tố không thể bỏ qua khi chọn mainboard, nhất là với những người dùng muốn hệ thống của mình có tuổi thọ dài và dễ nâng cấp trong tương lai. Các bo mạch chủ có kích thước lớn như ATX hay E-ATX thường có khả năng nâng cấp tốt hơn do sở hữu nhiều khe cắm mở rộng, hỗ trợ thêm RAM, card đồ họa và các thiết bị khác.

Bên cạnh đó, khả năng ép xung luôn là yếu tố đáng chú ý với những người dùng muốn khai thác tối đa hiệu năng hệ thống. Nhiều mẫu mainboard tầm trung hiện nay đã hỗ trợ ép xung CPU, cho phép người dùng tăng tốc CPU để đạt hiệu năng cao hơn mà vẫn tiết kiệm chi phí.
Yếu tố tương thích giữa mainboard và thế hệ CPU kế tiếp cũng rất đáng quan tâm. Những nền tảng lâu dài như socket AM4 của AMD là ví dụ điển hình khi có thể hỗ trợ nhiều thế hệ vi xử lý mà không cần thay mainboard giúp tiết kiệm đáng kể chi phí nâng cấp. Ngoài ra, các tính năng mở rộng như hỗ trợ RAID, nhiều khe M.2 tốc độ cao hay kết nối Wi-Fi 6/6E giúp mainboard linh hoạt hơn trong nâng cấp và đảm bảo hệ thống luôn vận hành mượt mà.
Ngoài các yếu tố chính kể trên, bạn cũng nên xem xét các yếu tố khác như:
Đây là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn mainboard. Các mainboard cao cấp thường có nhiều cổng USB 3.0/3.1/3.2, cho phép truyền dữ liệu nhanh và kết nối linh hoạt với nhiều thiết bị ngoại vi. Nếu thường xuyên dùng chuột, bàn phím, ổ cứng di động hoặc thiết bị thu âm, mainboard có nhiều cổng USB và hỗ trợ Type-C sẽ mang lại sự tiện lợi rõ rệt. Ngoài ra, bạn cũng nên để ý đến cổng âm thanh, Ethernet và LAN nếu muốn có đường truyền mạng ổn định và âm thanh trong, rõ khi chơi game hay làm việc.

Các mainboard hiện đại thường tích hợp sẵn tính năng Wi-Fi 6/6E, Bluetooth 5.0 trở lên, giúp kết nối nhanh chóng và ổn định với các thiết bị không dây. Một số mainboard còn hỗ trợ tính năng tản nhiệt cho SSD M.2, điều này giúp ổ SSD của bạn hoạt động ổn định, không bị giảm hiệu suất do quá nhiệt. Các tính năng mở rộng khác như hỗ trợ RGB, các khe cắm PCIe x16, hoặc khả năng ép xung cũng là những yếu tố quan trọng cần cân nhắc tùy theo nhu cầu sử dụng của bạn.
Đây là yếu tố đóng vai trò quan trọng đối với những người yêu thích sự thẩm mỹ và muốn xây dựng một bộ máy tính đẹp mắt. Các mainboard hiện nay có thiết kế rất đa dạng, từ đơn giản, thanh lịch đến cầu kỳ, nổi bật với các chi tiết LED RGB, lớp vỏ kim loại sang trọng. Nếu bạn cần xây dựng một hệ thống máy tính trong thùng kính (case có cửa kính trong suốt), tính thẩm mỹ sẽ trở thành yếu tố không thể bỏ qua để tôn lên vẻ đẹp tổng thể của bộ máy tính.
Bạn đang muốn build một bộ PC gaming mạnh mẽ, một dàn máy tính làm việc ổn định hay chỉ đơn giản là công cụ để học tập và giải trí? Dù nhu cầu của bạn là gì, Phong Vũ với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị công nghệ luôn mang đến sản phẩm chính hãng, dịch vụ tận tâm và trải nghiệm mua sắm đáng tin cậy. Từ những chiếc mainboard phổ thông đến các mẫu cao cấp dành cho game thủ, mọi sản phẩm tại Phong Vũ đều được chọn lọc kỹ lưỡng, cam kết đều là hàng chính hãng 100%, có hóa đơn rõ ràng và được bảo quản kỹ lưỡng trước khi đến tay người dùng.

Hãy ghé ngay showroom Phong Vũ gần nhất hoặc truy cập phongvu.vn để chọn mainboard chính hãng phù hợp với cấu hình của bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cấp hiệu năng và trải nghiệm công nghệ đỉnh cao cùng chính sách hậu mãi uy tín từ Phong Vũ!