Intel Core Ultra 9 là một trong những dòng CPU cao cấp nhất sử dụng kiến trúc Arrow Lake được ra mắt vào cuối năm 2024, đánh dấu bước tiến lớn của Intel trong kỷ nguyên điện toán AI. CPU sở hữu 24 nhân xử lý mạnh mẽ, tiến trình 3nm tiên tiến và NPU tích hợp giúp tăng tốc các tác vụ trí tuệ nhân tạo. Kết hợp cùng socket LGA 1851 và hỗ trợ RAM DDR5-6400, Core Ultra 9 mang đến hiệu năng vượt trội, khả năng tiết kiệm điện tối ưu và là lựa chọn lý tưởng cho game thủ lẫn nhà sáng tạo nội dung chuyên nghiệp.
Intel Core Ultra 9 là dòng vi xử lý cao cấp với kiến trúc Arrow Lake của Intel, ra mắt vào quý IV năm 2024, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của CPU Intel trên nền tảng desktop. Thay vì tiếp tục sử dụng tên gọi Core i9 quen thuộc, Intel giới thiệu thương hiệu Core Ultra 9 nhằm nhấn mạnh sự đổi mới toàn diện về kiến trúc, hiệu năng và khả năng tích hợp AI.

Điểm nổi bật của dòng CPU này là NPU (Neural Processing Unit) lần đầu tiên xuất hiện trên vi xử lý dành cho máy tính để bàn, giúp tăng tốc các tác vụ AI cục bộ và tối ưu hiệu suất tổng thể. Với socket LGA 1851 mới cùng chipset Intel 800 Series, Core Ultra 9 yêu cầu nền tảng phần cứng hoàn toàn mới, đánh dấu bước nhảy vọt của Intel trong cuộc đua CPU hiệu năng cao tích hợp trí tuệ nhân tạo.
Dưới đây là bảng tổng hợp thông số chi tiết của bộ vi xử lý Intel Core Ultra 9:
Tiêu chí | Mô tả |
Kiến trúc | Arrow Lake |
Tiến trình sản xuất | TSMC N3B (3nm) |
Socket | LGA 1851 |
Số nhân, luồng | 24 nhân (8 Performance-core + 16 Efficient-core), 24 luồng |
Tần số Turbo tối đa | Turbo tối đa 5.7 GHz (285K) Turbo tối đa 5.6 GHz (285) |
Xung nhịp | Cơ bản: P-core 3.7 GHz – E-core 3.2 GHz (285K) P-core 2.5 GHz – E-core 1.9 GHz (285) Tối đa: P-core 5.5 GHz – E-core 4.6 GHz (285K) P-core 5.4 GHz – E-core 4.6 GHz (285) |
Bộ nhớ đệm | 36MB L3 |
TDP (Base / Max) | 125W / 250W (285K) 65W / 182W (285) |
Ép xung | Chỉ có trên Core Ultra 9 285K |
Hiệu suất AI (CPU + GPU + NPU) | 36 TOPS |
NPU (Intel AI Boost) | 13 TOPS (Int8), hỗ trợ OpenVINO, ONNX RT, DirectML, WindowsML, WebNN |
Tính năng AI trong Windows | Windows Studio Effects, Voice Focus, Background Blur |
GPU tích hợp | Intel Graphics (4 Xe-cores, xung tối đa 2.0 GHz) |
Cổng xuất hình | HDMI 2.1, DisplayPort 2.1, eDP 1.4b, hỗ trợ tối đa 8K@60 Hz |
Chuẩn mã hóa / giải mã | H.264, H.265 (HEVC), AV1, VP9, Intel Quick Sync Video |
Bộ nhớ hỗ trợ | DDR5 6400 MT/s, tối đa 256 GB, 2 kênh, hỗ trợ ECC |
Chuẩn mở rộng | PCIe Gen 5.0 & 4.0 (24 lanes), Thunderbolt 4, DMI 4.0 (8 lanes) |
Công nghệ hiệu năng | Intel Thread Director, Turbo Boost Max 3.0, Thermal Velocity Boost, Speed Shift |
Công nghệ AI & tăng tốc | Intel DL Boost (CPU & GPU), GNA 3.5 |
Bảo mật & ảo hóa | Intel vPro Enterprise, AMT, TDT, Boot Guard, AES-NI, Total Memory Encryption, VT-x, VT-d, EPT |
Nhiệt độ vận hành tối đa | 105 °C |
Intel Core Ultra 9 sử dụng kiến trúc Arrow Lake với cấu hình 24 nhân, gồm 8 lõi P-core (Lion Cove) và 16 lõi E-core (Skymont). Lõi Lion Cove cải tiến bộ giải mã, tăng số ALU số nguyên và nâng bộ nhớ đệm L2 lên 3MB mỗi lõi, cải thiện IPC (Instructions Per Cycle) cao hơn so với Raptor Lake. Tiến trình TSMC N3B 3nm giúp tăng mật độ bóng bán dẫn, giảm điện năng tiêu thụ và tối ưu hiệu suất.

Intel Thread Director phân bổ luồng xử lý thông minh giữa P-core và E-core, đảm bảo hiệu năng tối ưu cho từng tác vụ. Thay vì dựa vào Hyper-Threading, Intel tập trung vào kiến trúc hybrid mới, tăng số lõi vật lý và cải thiện kiến trúc để cân bằng hiệu năng và hiệu suất năng lượng.
Core Ultra 9 đạt tốc độ ấn tượng với xung nhịp P-core cơ bản ở 3.7 GHz và tăng tối đa đến 5.5 GHz. E-core đạt 3.2-4.6 GHz, đáp ứng tốt các tác vụ nền và đa luồng. Công nghệ Turbo Boost Max 3.0 cho phép hai lõi P-core mạnh nhất chạm ngưỡng 5.6-5.7 GHz (tùy thuộc vào model), kết hợp với Thermal Velocity Boost để tự động tăng xung khi điều kiện nhiệt độ và điện năng lý tưởng, giúp hiệu suất luôn ổn định.

Bộ nhớ đệm được mở rộng lên 36MB L3 cache và tổng 40MB L2 cache, giảm độ trễ truy xuất và tăng tốc xử lý dữ liệu. So với thế hệ trước, bộ nhớ đệm L2 tăng thêm 8MB mang lại lợi thế trong các tác vụ như rendering và xử lý dữ liệu lớn.
Core Ultra 9 được trang bị NPU Intel AI Boost với hiệu năng 13 TOPS (Int8), kết hợp cùng CPU và GPU để đạt tổng công suất 36 TOPS. Đây là lần đầu tiên Intel tích hợp NPU trên CPU desktop, cho phép xử lý các tác vụ AI ngay trên máy như làm mờ nền khi gọi video, nhận diện hình ảnh, khử nhiễu âm thanh và kích hoạt hiệu ứng Windows Studio Effects.

NPU hỗ trợ nhiều framework AI phổ biến như OpenVINO™, ONNX RT, DirectML, WindowsML và WebNN, mang lại khả năng tối ưu tốt cho các nhà phát triển. Ngoài ra, công nghệ Intel Deep Learning Boost và GNA 3.5 giúp tăng tốc suy luận AI trong các tác vụ học sâu và xử lý tín hiệu.
CPU Intel Core Ultra 9 được trang bị GPU tích hợp Intel Graphics Xe-LPG gồm 4 Xe-core hoạt động ở tần số 300 MHz - 2.0 GHz, đạt hiệu năng AI 8 TOPS (Int8). GPU hỗ trợ đầy đủ các chuẩn đồ họa hiện đại như DirectX 12, OpenGL 4.5, OpenCL 3.0, cùng khả năng xuất hình ảnh 8K@60Hz qua DisplayPort 2.1 UHBR20 và HDMI 2.1 FRL, hỗ trợ tối đa 4 màn hình đồng thời.

Hỗ trợ AV1 mã hóa/giải mã phần cứng cùng Intel Quick Sync Video tăng tốc xử lý video, đáp ứng tốt nhu cầu streaming và biên tập nội dung cơ bản. Hiệu năng GPU Xe-LPG được cải thiện rõ rệt so với UHD Graphics 770, đủ mạnh để chơi mượt các tựa game eSports ở 1080p và xử lý video 4K cơ bản.
Intel Core Ultra 9 hỗ trợ 20 làn PCIe 5.0 và 4 làn PCIe 4.0, cho phép cấu hình linh hoạt giữa GPU và SSD Gen5 để đạt hiệu suất truyền dữ liệu tối đa. Bộ nhớ DDR5 đạt tốc độ 6400 MT/s, dung lượng tối đa 256GB trên hai kênh, đảm bảo băng thông cao cho các ứng dụng nặng.

Thunderbolt 4 được tích hợp trực tiếp trong CPU, mang lại khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao và hỗ trợ sạc qua USB-C. Vi xử lý dùng socket LGA 1851 thế hệ mới, không tương thích LGA 1700, yêu cầu sử dụng bo mạch chủ phù hợp để khai thác trọn vẹn hiệu năng của vi xử lý.
Bộ công nghệ tăng tốc xung nhịp gồm Intel Speed Shift, Turbo Boost 2.0, Turbo Boost Max 3.0 và Thermal Velocity Boost giúp vi xử lý tự điều chỉnh tốc độ theo tải công việc và mức nhiệt, mang lại hiệu năng tối ưu trong mọi tình huống. Với TDP 125W và công suất Turbo tối đa 250W, CPU duy trì sức mạnh ổn định mà vẫn đảm bảo khả năng tản nhiệt hiệu quả.

Về bảo mật, nền tảng Intel vPro Enterprise tích hợp Hardware Shield, Boot Guard và Threat Detection Technology (TDT) để bảo vệ firmware và dữ liệu. Các công nghệ VT-x, VT-d, AES-NI, Total Memory Encryption và Control-Flow Enforcement Technology đảm bảo an toàn cho môi trường ảo hóa và ngăn chặn tấn công luồng điều khiển. CPU có thể hoạt động ở mức nhiệt tối đa 105°C, đảm bảo hiệu năng bền vững trong quá trình sử dụng.
Dưới đây là bảng so sánh Intel Core Ultra 9 với Intel Core i9 thế hệ 14:
Thông Số | ||||
Tổng Nhân / Luồng | 24 nhân / 24 luồng | 24 nhân / 24 luồng | 24 nhân / 32 luồng | 24 nhân / 32 luồng |
P-Core / E-Core | 8 / 16 | 8 / 16 | 8 / 16 | 8 / 16 |
Tần Số Base P-Core | 3.7 GHz | 2.5 GHz | 3.2 GHz | 2.0 GHz |
Tần Số Base E-Core | 3.2 GHz | 1.9 GHz | 2.4 GHz | 1.5 GHz |
Tần Số Turbo Max P-Core | 5.5 GHz | 5.4 GHz | 5.6 GHz | 5.4 GHz |
Tần Số Turbo Max E-Core | 4.6 GHz | 4.6 GHz | 4.4 GHz | 4.3 GHz |
Tổng Turbo Tối Đa | 5.7 GHz | 5.6 GHz | 6.0 GHz | 5.8 GHz |
Thermal Velocity Boost | 5.7 GHz | 5.6 GHz | 6.0 GHz | 5.8 GHz |
Turbo Boost Max 3.0 | 5.6 GHz | 5.5 GHz | 5.8 GHz | 5.6 GHz |
Smart Cache | 36 MB | 36 MB | 36 MB | 36 MB |
Tổng L2 Cache | 40 MB | 40 MB | 32 MB | 32 MB |
TDP Base | 125 W | 65 W | 125 W | 65 W |
TDP Turbo Max | 250 W | 182 W | 253 W | 219 W |
Socket | LGA 1851 | LGA 1851 | LGA 1700 | LGA 1700 |
Công Nghệ Sản Xuất | TSMC N3B (3nm) | TSMC N3B (3nm) | Intel 7 (10nm) | Intel 7 (10nm) |
Dung Lượng RAM Tối Đa | 256 GB DDR5 6400 MT/s | 256 GB DDR5 6400 MT/s | 192 GB (DDR5 5600 / DDR4 3200) | 192 GB (DDR5 5600 / DDR4 3200) |
Hỗ Trợ ECC | Có | Có | Có | Có |
GPU Tích Hợp | Intel Graphics (4 Xe-cores) | Intel Graphics (4 Xe-cores) | Intel UHD Graphics 770 (32 EUs) | Intel UHD Graphics 770 (32 EUs) |
GPU Turbo | 2.0 GHz | 2.0 GHz | 1.65 GHz | 1.65 GHz |
PCIe Lanes | 24 lanes | 24 lanes | 20 lanes | 20 lanes |
Thunderbolt 4 | Có | Có | Không | Không |
AI Boost (NPU) | 13 TOPS | 13 TOPS | Không | Không |
Hyper-Threading | Không | Không | Có | Có |
Intel Core Ultra 9 là bước chuyển mình đáng chú ý của Intel với hiệu năng cao hơn, nhiệt độ thấp hơn và nền tảng hiện đại hơn. Nhờ tiến trình 3 nm cùng kiến trúc mới, CPU vận hành mát mẻ, tiết kiệm điện nhưng vẫn đủ mạnh cho các tác vụ sáng tạo và xử lý nặng. Đây là lựa chọn phù hợp cho người dùng muốn đầu tư lâu dài, ưu tiên công nghệ mới như PCIe 5.0, DDR5 6400 MHz và khả năng hỗ trợ AI. Hạn chế nằm ở chi phí nâng cấp nền tảng để vận hành CPU cao.
Intel Core i9 Gen 14 lại hướng đến người dùng cần hiệu năng mạnh, đặc biệt là game thủ hoặc những người dùng đang sử dụng nền tảng LGA 1700. Mức xung cao, số luồng nhiều và giá cạnh tranh giúp nó vẫn rất đáng giá trong thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, tiến trình sản xuất cũ cùng mức tiêu thụ điện lớn khiến dòng này dần mất lợi thế trước thế hệ Ultra mới.
Dưới đây là gợi ý chọn model Intel Core Ultra phù hợp với nhu cầu:
Nhu cầu sử dụng | Gợi ý model | Yêu cầu |
Gaming cao cấp | Intel Core Ultra 9 285K | Card đồ họa rời mạnh, RAM DDR5, nguồn tối thiểu 750 W |
Đồ họa/Video chuyên nghiệp | Intel Core Ultra 9 285K | RAM ≥ 32 GB, ổ SSD NVMe, GPU rời tùy phần mềm |
Lập trình/Phát triển AI | Intel Core Ultra 9 285K | Mainboard đời mới hỗ trợ AI Boost, RAM dung lượng lớn |
Văn phòng cao cấp/Máy bộ đồng bộ | Intel Core Ultra 9 285 hoặc 285K | Máy bộ đồng bộ, nguồn tối ưu, dễ bảo trì |
PC mini/ PC All-in-One | Intel Core Ultra 9 285K | Nguồn 120-180 W, SSD NVMe, màn hình IPS |
Intel Core Ultra 9 mang đến sức mạnh toàn diện cho gaming, sáng tạo nội dung và các tác vụ AI nhờ 24 nhân xử lý, NPU tích hợp và tiến trình 3nm giúp tối ưu điện năng. GPU Xe-LPG đáp ứng tốt nhu cầu đồ họa cơ bản, đồng thời hỗ trợ đầy đủ DDR5-6400, PCIe 5.0 và Wi-Fi 7 để đảm bảo khả năng nâng cấp dài hạn. Sản phẩm là lựa chọn hoàn hảo cho game thủ và người dùng cần hiệu năng ổn định trong thời gian dài.

Với hơn 28 năm hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ thiết bị công nghệ, Phong Vũ là đối tác chiến lược đáng tin cậy của Intel, mang đến sản phẩm chính hãng và chế độ bảo hành uy tín. Đội ngũ tư vấn chuyên sâu cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn giúp khách hàng dễ dàng sở hữu CPU Intel Core Ultra 9 với mức giá tốt nhất. Đến showroom Phong Vũ để trải nghiệm hiệu năng thực tế của Intel Core Ultra 9 hoặc đặt hàng trực tuyến tại phongvu.vn để không bỏ lỡ các ưu đãi hấp dẫn ngay hôm nay!