CPU Intel Core Ultra
Khoảng giá
500.000đ
0
500,000
Sắp xếp theo
Khuyến mãi tốt nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Sản phẩm mới nhất
Sản phẩm bán chạy nhất

Intel Core Ultra là dòng CPU thế hệ mới với kiến trúc Arrow Lake, đánh dấu bước chuyển mình lớn nhất của Intel trong 10 năm qua khi chuyển sang thiết kế đa chiplet (multi-chiplet) và loại bỏ công nghệ Hyper-Threading trên các nhân hiệu năng (P-Core) . Điểm đột phá nằm ở việc tích hợp NPU chuyên dụng lần đầu tiên trên desktop, kết hợp P-Core Lion Cove và E-Core Skymont hoàn toàn mới, mang lại hiệu năng IPC cao hơn và tiết kiệm điện năng vượt trội so với thế hệ Raptor Lake trước đó. 

I. Intel Core Ultra là gì? Có gì mới so với Intel Core?

Intel Core Ultra là dòng vi xử lý thế hệ mới của Intel, được ra mắt vào năm 2024 với kiến trúc Arrow Lake. Đây là dòng CPU đầu tiên của Intel tích hợp NPU (Neural Processing Unit) trên nền tảng desktop, đánh dấu bước tiến trong việc đưa khả năng xử lý AI vào máy tính để bàn.​

Intel Core Ultra là dòng vi xử lý thế hệ mới của Intel với kiến trúc Arrow Lake
Intel Core Ultra là dòng vi xử lý thế hệ mới của Intel với kiến trúc Arrow Lake

Khác biệt lớn nhất so với Intel Core truyền thống nằm ở kiến trúc đa chiplet tiên tiến, cho phép tách riêng CPU, GPU và các đơn vị I/O để tối ưu hiệu năng và tiết kiệm điện năng. Dòng sản phẩm này được sản xuất trên quy trình 3nm của TSMC (N3B) cho các lõi CPU chính, mang lại mật độ transistor cao hơn và hiệu suất tốt hơn mỗi watt tiêu thụ.​

Intel Core Ultra sử dụng kiến trúc Hybrid thế hệ mới với P-Core (Performance Core) và E-Core (Efficient Core) được cải tiến, cùng với GPU Intel Arc tích hợp và NPU Intel Gaussian & Neural Accelerator 3.5. Dòng sản phẩm này hỗ trợ DDR5-6400, PCIe 5.0, Thunderbolt 5 và các công nghệ overclocking nâng cao, mở ra khả năng tùy biến hiệu năng vượt trội cho người dùng desktop.​

II. Dòng sản phẩm và thông số kỹ thuật

1. Các dòng sản phẩm và hậu tố

Dòng Intel Core Ultra hiện tại bao gồm ba phân khúc chính: Core Ultra 5, Core Ultra 7Core Ultra 9, nhắm đến đối tượng người dùng và nhu cầu hiệu năng khác nhau. Các model cao cấp có hậu tố "K" (như 285K, 265K, 245K,...) là phiên bản mở khóa cho phép overclocking, các model không có "K" hoạt động ở mức công suất thấp hơn (65W).​

Intel Core Ultra Series 2 bao gồm ba phân khúc chính: Core Ultra 9, Core Ultra 7 và Core Ultra 5
Intel Core Ultra Series 2 bao gồm ba phân khúc chính: Core Ultra 9, Core Ultra 7 và Core Ultra 5

Hậu tố "F" (như 265KF, 245KF,...) đại diện cho các model không tích hợp GPU, yêu cầu sử dụng card đồ họa rời và thường có giá thấp hơn. Các model thường (không có hậu tố K) hoạt động ở mức Base Power 65W, phù hợp cho hệ thống văn phòng hoặc workstation entry-level với yêu cầu tiết kiệm điện.

Dòng sản phẩm bao gồm từ Core Ultra 5 225 với 10 nhân (6P+4E) cho đến Core Ultra 9 285K với 24 nhân (8P+16E), đáp ứng từ nhu cầu cơ bản đến chuyên nghiệp cao cấp. Tất cả các model đều sử dụng socket LGA 1851 mới, không tương thích ngược với các mainboard thế hệ trước.​

2. Bảng thông số kỹ thuật của CPU Intel Core Ultra

Model

Cores (P+E)

Threads

P-Core Turbo

E-Core Turbo

L3 Cache

L2 Cache

Base Power

Max Power

GPU

Core Ultra 9 285K

24 (8+16)

24

5.5 GHz

4.6 GHz

36 MB

40 MB

125W

250W

Intel Graphics​

Core Ultra 7 265K

20 (8+12)

20

5.4 GHz

4.6 GHz

30 MB

36 MB

125W

250W

Intel Graphics​

Core Ultra 7 265KF

20 (8+12)

20

5.4 GHz

4.6 GHz

30 MB

36 MB

125W

250W

Không có​

Core Ultra 5 245K

14 (6+8)

14

5.2 GHz

4.6 GHz

24 MB

26 MB

125W

159W

Intel Graphics​

Core Ultra 5 245KF

14 (6+8)

14

5.2 GHz

4.6 GHz

24 MB

26 MB

125W

159W

Không có​

Core Ultra 9 285

24 (8+16)

24

5.4 GHz

4.6 GHz

36 MB

40 MB

65W

182W

Intel Graphics​

Core Ultra 7 265

20 (8+12)

20

5.2 GHz

4.6 GHz

30 MB

36 MB

65W

182W

Intel Graphics​

Core Ultra 5 245

14 (6+8)

14

5.1 GHz

4.5 GHz

24 MB

26 MB

65W

121W

Intel Graphics​

Core Ultra 5 225

10 (6+4)

10

4.9 GHz

4.4 GHz

20 MB

22 MB

65W

121W

Intel Graphics​

III. Các công nghệ nổi bật trên bộ vi xử lý Intel Core Ultra

1. Kiến trúc Multi-Chiplet tiên tiến

Kiến trúc Foveros 3D trên Intel Core Ultra sử dụng phương pháp xếp chồng các vi mạch theo chiều dọc, cho phép truyền dữ liệu giữa các thành phần với tốc độ cực nhanh. Nhân CPU chính được sản xuất trên quy trình 3nm N3B của TSMC, GPU và các khối chức năng khác sử dụng quy trình 5nm và 6nm để đạt sự cân bằng tối ưu giữa hiệu năng và hiệu quả năng lượng.​

Kiến trúc Foveros 3D sử dụng phương pháp xếp chồng các vi mạch theo chiều dọc
Kiến trúc Foveros 3D sử dụng phương pháp xếp chồng các vi mạch theo chiều dọc

Thiết kế này tách biệt các thành phần chức năng thành các khối bán dẫn riêng lẻ, cho phép Intel lựa chọn quy trình sản xuất phù hợp nhất cho từng thành phần. Kiến trúc đa vi mạch mang lại khả năng mở rộng linh hoạt và cải thiện quản lý nhiệt, giúp bộ xử lý hoạt động ổn định ở nhiệt độ thấp hơn so với thiết kế nguyên khối truyền thống.​

2. Kiến trúc Hybrid thế hệ mới

Kiến trúc Hybrid trên Intel Core Ultra tích hợp hai loại nhân vi kiến trúc hoàn toàn mới: P-Core tối ưu cho hiệu năng đơn luồng và các tác vụ nặng, E-Core tối ưu cho đa nhiệm và hiệu suất mỗi watt tiêu thụ. Intel Thread Director 4 giúp hệ điều hành phân phối khối lượng công việc một cách thông minh đến các nhân tối ưu nhất, tối đa hóa hiệu năng tổng thể.​

Kiến trúc Hybrid trên Intel Core Ultra tích hợp P-Core và E-Core
Kiến trúc Hybrid trên Intel Core Ultra tích hợp P-Core và E-Core

P-Core có tần số tăng tốc lên đến 5.5 GHz trên model Core Ultra 9 285K và E-Core đạt 4.6 GHz, cả hai đều cao hơn đáng kể so với thế hệ trước. Cấu hình nhân dao động từ 10 nhân (6P+4E) trên Core Ultra 5 225 đến 24 nhân (8P+16E) trên Core Ultra 9 285K, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ văn phòng đến máy trạm.​

3. NPU (Neural Processing Unit)

Intel Gaussian & Neural Accelerator 3.5 là NPU đầu tiên được tích hợp vào CPU desktop của Intel, chuyên xử lý các tác vụ trí tuệ nhân tạo về giọng nói và âm thanh như khử nhiễu dựa trên mạng nơ-ron, đồng thời giảm tải cho CPU chính để nâng cao hiệu năng tổng thể hệ thống.

NPU được thiết kế để xử lý các ứng dụng trí tuệ nhân tạo
NPU được thiết kế để xử lý các ứng dụng trí tuệ nhân tạo

Công nghệ này hỗ trợ các khung phần mềm trí tuệ nhân tạo phổ biến như OpenVINO, WindowsML, DirectML, ONNX RT và WebNN, cho phép chạy các mô hình ngôn ngữ cục bộ trên máy tính. NPU đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý các mô hình như Microsoft Phi-3, LLaMa3-8B, và Mistral-7B, góp phần nâng cao năng suất, sáng tạo và cộng tác.​

4. GPU Xe-LPG (Intel Arc) tích hợp

GPU (Bộ xử lý đồ họa) Intel Graphics dựa trên kiến trúc Xe-LPG được tối ưu hóa cho tiêu thụ điện năng thấp và hiệu suất cao mỗi watt. Kiến trúc này mang lại khả năng xử lý đồ họa phong phú và thông minh, cải thiện độ phức tạp hình ảnh, hiệu năng 3D và tốc độ xử lý hình ảnh.​

Intel Graphics dựa trên kiến trúc Xe-LPG
Intel Graphics dựa trên kiến trúc Xe-LPG

GPU tích hợp đủ mạnh cho các tác vụ kết xuất nhẹ và chơi game thông thường, trong khi các model có hậu tố "F" không có GPU tích hợp, yêu cầu card đồ họa rời cho hiệu năng cao. GPU Intel Arc cũng tham gia vào việc xử lý các tác vụ trí tuệ nhân tạo, làm việc cùng CPU và NPU để tối ưu hiệu suất, hiệu quả và bảo mật.​

5. Các công nghệ tích hợp khác

Intel Deep Learning Boost (DL Boost) với hỗ trợ DP4A tăng tốc đáng kể hiệu năng suy luận cho các khối lượng công việc học sâu được tối ưu để sử dụng VNNI. Intel Turbo Boost Max Technology 3.0 xác định các nhân nhanh nhất của bộ xử lý và chuyển các khối lượng công việc quan trọng đến chúng khi điều kiện về điện năng, nhiệt độ và tải công việc cho phép.​

Intel Thermal Velocity Boost tự động tăng tần số lên đến 100 MHz trên các model được chọn nếu bộ xử lý ở nhiệt độ 70°C hoặc thấp hơn. Intel Adaptive Boost Technology thông minh tăng bộ xử lý chạy nhanh hơn tần số định mức khi điều kiện về điện năng, nhiệt độ và tải công việc cho phép, tối đa hóa hiệu năng trong các tình huống thực tế.​

Intel Core Ultra hỗ trợ Thunderbolt 5 với băng thông lên đến 120 Gbps
Intel Core Ultra hỗ trợ Thunderbolt 5 với băng thông lên đến 120 Gbps

Các công nghệ kết nối bao gồm hỗ trợ Thunderbolt 5 với băng thông lên đến 120 Gbps, khả năng hiển thị hai màn hình 6K, và gấp đôi băng thông cho SSD gắn ngoài. Hỗ trợ Wi-Fi 7 rời và Wi-Fi 6E tích hợp cung cấp tốc độ vượt trội, trong khi Intel Connectivity Performance Suite tối ưu hóa kết nối mạng dựa trên tình huống sử dụng của người dùng.​

IV. Ưu nhược điểm của CPU Intel Core Ultra

1. Ưu điểm

Hiệu suất đa luồng cao hơn so với AMD Ryzen 9 9950X trong cùng phân khúc khi chạy Cinebench 2024, trong khi hiệu suất mỗi Watt tốt hơn ở mức TDP 125W. Kiến trúc Foveros 3D và quy trình 3nm N3B mang lại mật độ transistor cao hơn, hiệu quả năng lượng vượt trội với mức tiêu thụ điện năng thấp hơn trong các tác vụ văn phòng.​

Intel Core Ultra quản lý nhiệt tốt hơn nhờ kiến trúc chiplet và tích hợp NPU
Intel Core Ultra quản lý nhiệt tốt hơn nhờ kiến trúc chiplet và tích hợp NPU

NPU tích hợp xử lý các tác vụ trí tuệ nhân tạo (AI) chuyên biệt như khử nhiễu, chỉnh sửa video AI và chạy mô hình ngôn ngữ lớn cục bộ, giải phóng tài nguyên CPU cho hiệu năng tổng thể. Khả năng ép xung nâng cao với tính năng mới như điều chỉnh đồng hồ cơ sở kép (dual BCLK tuning), ép xung mô-đun điện toán hợp nhất (MCP overclocking), và độ chi tiết tỷ lệ (ratio granularity) đến 16.6 MHz cho phép người ép xung tối đa hóa hiệu năng.​

Quản lý nhiệt tốt hơn nhờ kiến trúc chiplet, cho phép hệ thống hoạt động ổn định và êm ái hơn ở cùng mức hiệu năng. Hỗ trợ công nghệ kết nối tiên tiến như Thunderbolt 5, Wi-Fi 7, bộ nhớ DDR5-6400 và giao tiếp PCIe 5.0 đảm bảo khả năng mở rộng trong tương lai.​

2. Nhược điểm

Hiệu năng đơn luồng tương đương hoặc thấp hơn một chút so với thế hệ Core i9-14900K do tần số turbo tối đa 5.7 GHz thấp hơn so với 6.0 GHz của Core i9-14900K. Giá thành cao hơn các dòng Intel Core thế hệ trước ở cùng phân khúc cũng là yếu tố khiến người dùng phải cân nhắc giữa những lợi ích từ công nghệ AI mới của CPU và khoản đầu tư bỏ ra. 

Intel Core Ultra yêu cầu mainboard mới với socket LGA 1851
Intel Core Ultra yêu cầu mainboard mới với socket LGA 1851

Yêu cầu mainboard mới với socket LGA 1851, không tương thích với các mainboard thế hệ trước nên người dùng sẽ cần thêm một khoản chi phí để nâng cấp. Các model không có hậu tố "K" có số lõi tương tự nhưng tần số và công suất thấp hơn, dễ gây nhầm lẫn trong việc lựa chọn model phù hợp.​

Một số model có hậu tố "F" không tích hợp GPU, buộc người dùng phải lắp thêm card đồ họa rời, làm giảm tính linh hoạt của hệ thống. Trong khi đó, hiệu quả thực tế của NPU vẫn còn hạn chế do hệ sinh thái phần mềm tối ưu NPU chưa phổ biến.​

V. So sánh CPU Intel Core Ultra vs CPU Intel Core

CPU Intel Core Ultra mang lại bước cải tiến rõ rệt về hiệu quả năng lượng và khả năng xử lý AI so với Intel Core thế hệ 14. Với kiến trúc chiplet tiên tiến, NPU chuyên dụng và công nghệ kết nối hiện đại, dòng sản phẩm này phù hợp cho người dùng cần hiệu năng đa luồng cao, xử lý AI, và hệ thống tiết kiệm điện năng.​

Tính năng 

Intel Core Ultra (Series 2)

Intel Core (thế hệ 14)

Kiến trúc

Arrow Lake-S: Thiết kế chiplet mới với các lõi P (Lion Cove), lõi E (Skymont) hiệu quả cao hơn và hiệu suất trên mỗi watt điện tốt hơn.

Raptor Lake Refresh: Nâng cấp nhẹ từ Raptor Lake, sử dụng kiến trúc P-core và E-core trước đó.

Hiệu suất

Hiệu suất trên mỗi chu kỳ xung nhịp (IPC) cao hơn đáng kể, dẫn đến hiệu năng tổng thể tốt hơn ngay cả ở xung nhịp thấp hơn.

Dẫn đầu về hiệu năng thô, đặc biệt ở tác vụ đa nhân nhờ số luồng cao hơn.

Xung nhịp

Thấp hơn

Cao hơn

Số luồng

Thấp hơn do loại bỏ công nghệ Hyper-Threading cho các lõi P

Nhiều luồng hơn

Hỗ trợ AI

Tích hợp bộ xử lý thần kinh NPU (Neural Processing Unit) để tăng tốc các tác vụ liên quan đến AI một cách hiệu quả.

Hỗ trợ AI cơ bản nhưng không có NPU chuyên dụng để tăng tốc.

Bộ nhớ đệm

Lớn hơn

Nhỏ hơn

Tiêu thụ điện năng

Hiệu quả hơn, với mức tiêu thụ điện năng cơ bản và tối đa thấp hơn đáng kể so với thế hệ 14.

Tiêu thụ nhiều điện năng hơn khi hoạt động ở xung nhịp cao.

Bộ nhớ RAM

Chỉ hỗ trợ DDR5.

Hỗ trợ cả DDR5 và DDR4.

Đồ họa tích hợp

GPU tích hợp Intel Arc mới.

GPU tích hợp Intel UHD Graphics 770.

Ép xung

Cung cấp các tính năng ép xung mới trên bo mạch chủ Z890, cho phép điều chỉnh các thành phần riêng lẻ.

Hỗ trợ ép xung mạnh mẽ, đặc biệt trên các mẫu dòng K.

Socket

LGA 1851.

LGA 1700.

VI. Gợi ý chọn CPU Intel Core Ultra theo nhu cầu

Nhu cầu sử dụng

Model đề xuất

Lý do lựa chọn

Gaming + streaming đa tác vụ

Core Ultra 9 285K​

24 nhân (8P+16E), turbo 5.7 GHz, mạnh cho cả game và encoding stream, hỗ trợ ép xung mạnh mẽ

Workstation chuyên nghiệp

Core Ultra 9 285​

24 nhân hiệu năng cao, TDP 65W tiết kiệm điện, phù hợp cho render 3D và chỉnh sửa video 8K​

Content creator cá nhân

Core Ultra 7 265K​

20 nhân cân bằng giá-hiệu năng, turbo 5.5 GHz, xử lý tốt Adobe Premiere và DaVinci Resolve​

Gaming + AI workload

Core Ultra 7 265​

20 nhân, NPU mạnh cho AI editing, TDP 65W phù hợp build compact​

Gaming phổ thông

Core Ultra 5 245K​

14 nhân đủ dùng, turbo 5.2 GHz tốt cho 1080p/1440p gaming, giá tầm trung​

Văn phòng + đồ họa nhẹ

Core Ultra 5 245​

14 nhân, TDP 65W tiết kiệm, GPU tích hợp đủ cho đồ họa cơ bản​

Build PC tiết kiệm

Core Ultra 5 225​

10 nhân entry-level, TDP 65W, phù hợp cho công việc văn phòng và multitasking cơ bản​

Gaming với GPU rời cao cấp

Core Ultra 7 265KF​

Không GPU tích hợp giảm giá thành, 20 nhân mạnh khi đi kèm RTX 4070 trở lên​

Workstation giá rẻ

Core Ultra 5 245KF​

14 nhân, không GPU giảm chi phí, phù hợp cho render với card đồ họa chuyên dụng​

VII. Mua CPU Intel Core Ultra chính hãng, giá tốt, nhiều ưu đãi độc quyền tại Phong Vũ

Phong Vũ là một trong những nhà phân phối linh kiện máy tính uy tín và lâu đời nhất tại Việt Nam với 28 năm kinh nghiệm trong ngành công nghệ. Với mạng lưới showroom rộng khắp cả nước, Phong Vũ đảm bảo khách hàng có thể trực tiếp trải nghiệm và nhận tư vấn chuyên sâu về các dòng CPU Intel Core Ultra mới nhất. Phong Vũ cam kết cung cấp 100% sản phẩm chính hãng với tem bảo hành đầy đủ từ Intel, kèm theo chính sách bảo hành nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. 

Phong Vũ – đối tác chiến lược của Intel với hơn 28 năm kinh nghiệm bán lẻ CPU
Phong Vũ – đối tác chiến lược của Intel với hơn 28 năm kinh nghiệm bán lẻ CPU

Đội ngũ nhân viên kỹ thuật tại Phong Vũ được đào tạo bài bản về các công nghệ mới nhất, sẵn sàng tư vấn cấu hình phù hợp với nhu cầu và ngân sách của từng khách hàng. Với chính sách giao hàng nhanh chóng và dịch vụ lắp đặt tận nơi, Phong Vũ mang đến trải nghiệm mua sắm an tâm nhất cho người dùng.

Đến showroom Phong Vũ để trải nghiệm hiệu năng thực tế của CPU Intel Core Ultra hoặc đặt hàng trực tuyến tại phongvu.vn để không bỏ lỡ các ưu đãi hấp dẫn ngay hôm nay!

Tin tức liên quan

So sánh CPU Intel Core Ultra 9 285K và AMD Ryzen 9 9950X: Intel liệu có bị soán ngôi?
Intel Core Ultra 7 265KF vs i7 14700KF – Đơn nhân, đa nhân hơn người tiền nhiệm, có đáng nâng cấp
Intel Core Ultra 9 285K điểm đa nhân mạnh hơn 13% trong bài Test Cinebench R23 so với i9-14900K

Video liên quan

Intel Core Ultra 9 285K | Đánh Giá Và Test Nhanh Dòng CPU Thế Hệ 15 Của Intel !!!
CPU Intel Core Ultra 9 Vs Main MSI Z890 | Combo Build PC "HỦY DIỆT" Sắp Được Ra Mắt !!!
PC GAMING Cấu Hình CPU Core Ultra 9 + RTX 4080 Thì Hiệu Năng Có Tốt Không ???

Câu hỏi thường gặp

CPU Intel Core Ultra 9 285K có tần số turbo tối đa là bao nhiêu và phù hợp với những tác vụ nào?
Intel Core Ultra 9 285K có tần số turbo tối đa 5.5 GHz (P-Core) và 4.6 GHz (E-Core). Với 24 nhân (8P+16E), phù hợp cho gaming đa tác vụ, streaming, render 3D và chỉnh sửa video 8K.
Socket nào tương thích với Intel Core Ultra?
Intel Core Ultra sử dụng socket LGA 1851, không tương thích với các mainboard thế hệ trước như LGA 1700.
Model Intel Core Ultra hậu tố KF có khác gì so với Intel Core Ultra hậu tố K?
Intel Core Ultra có hậu tố KF không có GPU tích hợp, yêu cầu card đồ họa rời, phù hợp cho các hệ thống gaming hoặc workstation cần hiệu năng đồ họa cao, đồng thời có giá thấp hơn.
Intel Core Ultra hỗ trợ bộ nhớ RAM nào và tốc độ tối đa là bao nhiêu?
Intel Core Ultra chỉ hỗ trợ bộ nhớ DDR5 với tốc độ tối đa DDR5-6400, đảm bảo băng thông cao cho các tác vụ đa nhiệm và ứng dụng nặng.
Intel Core Ultra có tiết kiệm điện hơn so với thế hệ Intel Core 14 không?
Có, Intel Core Ultra sử dụng kiến trúc Foveros 3D và quy trình 3nm N3B, mang lại hiệu suất mỗi watt tốt hơn, tiêu thụ điện năng thấp hơn đáng kể so với Intel Core thế hệ 14.