Tôi nên chọn case Aerocool kích thước nào cho phù hợp?
Kích thước case phụ thuộc vào linh kiện bạn dự định lắp đặt. Nếu chỉ sử dụng mainboard cỡ nhỏ và ít ổ cứng, case Mini-ITX là đủ. Với hệ thống lớn hơn, cần nhiều không gian cho card đồ họa và tản nhiệt, hãy chọn Mid-Tower hoặc Full-Tower.
Case Aerocool có hỗ trợ tốt cho việc đi dây gọn gàng không?
Aerocool thường có nhiều khoảng trống phía sau khay mainboard, giúp việc đi dây gọn gàng dễ dàng hơn. Một số mẫu còn có các rãnh đi dây và ốp che, tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống.
Case Aerocool có tương thích với tất cả các loại mainboard không?
Hầu hết case Aerocool đều hỗ trợ các loại mainboard phổ biến như ATX, Micro-ATX và Mini-ITX. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của case và mainboard trước khi mua để đảm bảo tính tương thích.
Tôi nên chọn case Aerocool có kính cường lực hay không?
Kính cường lực tăng tính thẩm mỹ, giúp bạn khoe được linh kiện bên trong. Tuy nhiên, nó cũng có thể ảnh hưởng đến luồng khí và dễ bám vân tay. Hãy cân nhắc ưu và nhược điểm trước khi quyết định.
Nên chọn vỏ case có thiết kế đóng hay mở?
Vỏ case đóng truyền thống kín đáo, vỏ case mở hiện đại khoe được linh kiện bên trong. Vỏ case mở thường có luồng khí tốt hơn, hỗ trợ tản nhiệt hiệu quả, nhưng cũng dễ bám bụi hơn.
Các tính năng bổ sung nào đáng chú ý khi chọn mua vỏ case?
Một số tính năng bổ sung đáng giá bao gồm: bộ lọc bụi, cổng USB Type-C, hỗ trợ lắp đặt ổ cứng SSD/HDD, đèn LED RGB tùy chỉnh, và khả năng quản lý cáp tiện lợi.